GeForce RTX 3070 Ti vs Radeon RX 7800 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X, 290 Watt
52.47

RX 7800 XT chỉ vượt qua RTX 3070 Ti với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3835
Vị trí theo mức độ phổ biến8374
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.7268.01
Hiệu quả năng lượng14.4116.39
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với RTX 3070 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61443840
Tần số nhân1575 MHz1295 MHz
Tần số Boost1770 MHz2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million28,100 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192240
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4860

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Ti 52.47
RX 7800 XT 54.14
+3.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23461
RX 7800 XT 24207
+3.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Ti 49760
RX 7800 XT 65611
+31.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Ti 120454
RX 7800 XT 134322
+11.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 Ti 37663
RX 7800 XT 49707
+32%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 Ti 208428
+2.8%
RX 7800 XT 202773

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 Ti 822127
+10.2%
RX 7800 XT 745990

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD172
−23.3%
212
+23.3%
1440p94
−30.9%
123
+30.9%
4K59
−22%
72
+22%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.48
−48%
2.35
+48%
1440p6.37
−57.1%
4.06
+57.1%
4K10.15
−46.5%
6.93
+46.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 57% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 46% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 170−180
−84.1%
324
+84.1%
Counter-Strike 2 350
−0.3%
351
+0.3%
Cyberpunk 2077 178
−39.3%
248
+39.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 170−180
−38.1%
243
+38.1%
Battlefield 5 160−170
−1.9%
160−170
+1.9%
Counter-Strike 2 337
−5.3%
355
+5.3%
Cyberpunk 2077 141
−39%
196
+39%
Far Cry 5 205
+0.5%
204
−0.5%
Fortnite 250−260
−5.1%
260−270
+5.1%
Forza Horizon 4 210−220
−27.5%
278
+27.5%
Forza Horizon 5 210
−31.4%
276
+31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
−3.2%
300−350
+3.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170−180
+21.4%
145
−21.4%
Battlefield 5 160−170
−1.9%
160−170
+1.9%
Counter-Strike 2 266
−6.4%
283
+6.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
−31.5%
163
+31.5%
Dota 2 249
−0.4%
250−260
+0.4%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 250−260
−5.1%
260−270
+5.1%
Forza Horizon 4 210−220
−19.7%
261
+19.7%
Forza Horizon 5 196
−30.6%
256
+30.6%
Grand Theft Auto V 173
−2.9%
178
+2.9%
Metro Exodus 145
−18.6%
172
+18.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
−24.5%
366
+24.5%
Valorant 300−350
−3.2%
300−350
+3.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−1.9%
160−170
+1.9%
Cyberpunk 2077 113
−32.7%
150
+32.7%
Dota 2 230
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 183
+0.5%
182
−0.5%
Forza Horizon 4 210−220
−1.8%
222
+1.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
−38.9%
200
+38.9%
Valorant 300−350
−3.2%
300−350
+3.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
−5.1%
260−270
+5.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
−9.4%
175
+9.4%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
−4.4%
400−450
+4.4%
Grand Theft Auto V 137
−2.2%
140
+2.2%
Metro Exodus 89
−19.1%
106
+19.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−4.8%
350−400
+4.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−3.6%
140−150
+3.6%
Cyberpunk 2077 73
−35.6%
99
+35.6%
Far Cry 5 150
−17.3%
176
+17.3%
Forza Horizon 4 180−190
−11.6%
202
+11.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
−30.1%
147
+30.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Counter-Strike 2 47
+11.9%
42
−11.9%
Grand Theft Auto V 147
−3.4%
152
+3.4%
Metro Exodus 56
−12.5%
63
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−8.3%
118
+8.3%
Valorant 300−350
−1.3%
300−350
+1.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−5.2%
100−110
+5.2%
Counter-Strike 2 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
Cyberpunk 2077 35
−28.6%
45
+28.6%
Dota 2 194
−3.1%
200−210
+3.1%
Far Cry 5 82
−26.8%
104
+26.8%
Forza Horizon 4 130−140
−24.2%
164
+24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 3070 Ti và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3070 Ti nhanh hơn 21%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 84%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • RX 7800 XT tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.47 54.14
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 263 Watt

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3070 Ti và Radeon RX 7800 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6574 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3522 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Ti hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.