GeForce RTX 3070 Ti vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X,290 Watt
61.16

RTX 5000 Ada Generation vượt qua RTX 3070 Ti với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất339
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5221.95
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng614412800
Tần số nhân1575 MHz1155 MHz
Tần số Boost1770 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture339.81,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs96176
TMUs192400
Tensor Cores192400
Ray Tracing Cores48100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3070 Ti 61.16
RTX 5000 Ada Generation 79.72
+30.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23503
RTX 5000 Ada Generation 30636
+30.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD176
−25%
220−230
+25%
1440p95
−26.3%
120−130
+26.3%
4K61
−23%
75−80
+23%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.40không có dữ liệu
1440p6.31không có dữ liệu
4K9.82không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 193
−29.5%
250−260
+29.5%
Cyberpunk 2077 174
−26.4%
220−230
+26.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Counter-Strike 2 152
−25%
190−200
+25%
Cyberpunk 2077 69
−23.2%
85−90
+23.2%
Forza Horizon 4 398
−25.6%
500−550
+25.6%
Forza Horizon 5 150−160
−29%
200−210
+29%
Metro Exodus 173
−27.2%
220−230
+27.2%
Red Dead Redemption 2 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
Valorant 280−290
−25%
350−400
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Counter-Strike 2 131
−29.8%
170−180
+29.8%
Cyberpunk 2077 61
−23%
75−80
+23%
Dota 2 198
−26.3%
250−260
+26.3%
Far Cry 5 162
−29.6%
210−220
+29.6%
Fortnite 240−250
−25%
300−310
+25%
Forza Horizon 4 316
−26.6%
400−450
+26.6%
Forza Horizon 5 150−160
−29%
200−210
+29%
Grand Theft Auto V 173
−27.2%
220−230
+27.2%
Metro Exodus 138
−23.2%
170−180
+23.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−30.2%
280−290
+30.2%
Red Dead Redemption 2 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−26.4%
220−230
+26.4%
Valorant 280−290
−25%
350−400
+25%
World of Tanks 270−280
−25.4%
350−400
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Counter-Strike 2 114
−22.8%
140−150
+22.8%
Cyberpunk 2077 56
−25%
70−75
+25%
Dota 2 230
−26.1%
290−300
+26.1%
Far Cry 5 120−130
−25%
150−160
+25%
Forza Horizon 4 274
−27.7%
350−400
+27.7%
Forza Horizon 5 150−160
−29%
200−210
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−30.2%
280−290
+30.2%
Valorant 280−290
−25%
350−400
+25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−25%
40−45
+25%
Dota 2 137
−24.1%
170−180
+24.1%
Grand Theft Auto V 137
−24.1%
170−180
+24.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Red Dead Redemption 2 70−75
−25%
90−95
+25%
World of Tanks 400−450
−22.9%
500−550
+22.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%
Cyberpunk 2077 36
−25%
45−50
+25%
Far Cry 5 160−170
−25%
200−210
+25%
Forza Horizon 4 205
−26.8%
260−270
+26.8%
Forza Horizon 5 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
Metro Exodus 135
−25.9%
170−180
+25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−25%
160−170
+25%
Valorant 240−250
−23.5%
300−310
+23.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Dota 2 147
−29.3%
190−200
+29.3%
Grand Theft Auto V 147
−29.3%
190−200
+29.3%
Metro Exodus 56
−25%
70−75
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−29.2%
270−280
+29.2%
Red Dead Redemption 2 45−50
−25%
60−65
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−29.3%
190−200
+29.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%
Counter-Strike 2 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 194
−28.9%
250−260
+28.9%
Far Cry 5 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%
Fortnite 95−100
−25%
120−130
+25%
Forza Horizon 4 119
−26.1%
150−160
+26.1%
Forza Horizon 5 65−70
−25%
85−90
+25%
Valorant 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%

Vậy RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.16 79.72
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 250 Watt

RTX 5000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 Ti và RTX 5000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 Ti hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.