GeForce RTX 3070 Ti vs RTX 5070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X, 290 Watt
52.47

RTX 5070 vượt qua RTX 3070 Ti với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3810
Vị trí theo mức độ phổ biến8364
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.4022.59
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104GB205
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61446144
Tần số nhân1575 MHz2325 MHz
Tần số Boost1770 MHz2512 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million31,100 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8482.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS30.87 TFLOPS
ROPs9680
TMUs192192
Tensor Cores192192
Ray Tracing Cores4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.610.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Ti 52.47
RTX 5070 70.96
+35.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23460
RTX 5070 31731
+35.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD172
−33.7%
230−240
+33.7%
1440p94
−27.7%
120−130
+27.7%
4K59
−27.1%
75−80
+27.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.48
−45.9%
2.39
+45.9%
1440p6.37
−39.3%
4.58
+39.3%
4K10.15
−38.7%
7.32
+38.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 170−180
−30.1%
220−230
+30.1%
Counter-Strike 2 350
+6.1%
300−350
−6.1%
Cyberpunk 2077 178
−10.1%
190−200
+10.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 170−180
−30.1%
220−230
+30.1%
Battlefield 5 160−170
−19.1%
190−200
+19.1%
Counter-Strike 2 337
+2.1%
300−350
−2.1%
Cyberpunk 2077 141
−39%
190−200
+39%
Far Cry 5 205
+6.2%
190−200
−6.2%
Fortnite 250−260
−18.4%
300−350
+18.4%
Forza Horizon 4 210−220
−45.4%
300−350
+45.4%
Forza Horizon 5 210
−2.9%
210−220
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
−52.6%
450−500
+52.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170−180
−30.1%
220−230
+30.1%
Battlefield 5 160−170
−19.1%
190−200
+19.1%
Counter-Strike 2 266
−24.1%
300−350
+24.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
−58.1%
190−200
+58.1%
Dota 2 249
−20.5%
300−310
+20.5%
Far Cry 5 196
+1.6%
190−200
−1.6%
Fortnite 250−260
−18.4%
300−350
+18.4%
Forza Horizon 4 210−220
−45.4%
300−350
+45.4%
Forza Horizon 5 196
−10.2%
210−220
+10.2%
Grand Theft Auto V 173
−0.6%
170−180
+0.6%
Metro Exodus 145
−35.2%
190−200
+35.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
−15.3%
300−350
+15.3%
Valorant 300−350
−52.6%
450−500
+52.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−19.1%
190−200
+19.1%
Cyberpunk 2077 113
−73.5%
190−200
+73.5%
Dota 2 230
−30.4%
300−310
+30.4%
Far Cry 5 183
−5.5%
190−200
+5.5%
Forza Horizon 4 210−220
−45.4%
300−350
+45.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
−135%
300−350
+135%
Valorant 300−350
−52.6%
450−500
+52.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
−18.4%
300−350
+18.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
−54.4%
240−250
+54.4%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
−25.2%
500−550
+25.2%
Grand Theft Auto V 137
−13.9%
150−160
+13.9%
Metro Exodus 89
−57.3%
140−150
+57.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−36.6%
450−500
+36.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−42%
190−200
+42%
Cyberpunk 2077 73
−61.6%
110−120
+61.6%
Far Cry 5 150
−20%
180−190
+20%
Forza Horizon 4 180−190
−56.4%
280−290
+56.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
−77%
200−210
+77%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
−59.2%
75−80
+59.2%
Counter-Strike 2 47
−138%
110−120
+138%
Grand Theft Auto V 147
−23.8%
180−190
+23.8%
Metro Exodus 56
−73.2%
95−100
+73.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−74.3%
190−200
+74.3%
Valorant 300−350
−5.1%
300−350
+5.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−40.2%
130−140
+40.2%
Counter-Strike 2 70−75
−51.4%
110−120
+51.4%
Cyberpunk 2077 35
−65.7%
55−60
+65.7%
Dota 2 194
−34%
260−270
+34%
Far Cry 5 82
−58.5%
130−140
+58.5%
Forza Horizon 4 130−140
−88.6%
240−250
+88.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 3070 Ti và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3070 Ti nhanh hơn 6%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 138%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • RTX 5070 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (80%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.47 70.96
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 250 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Ti hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.