GeForce RTX 3070 Ti vs MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X,290 Watt
61.16
+421%

RTX 3070 Ti vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 421% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33413
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5232.30
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU117S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61441024
Tần số nhân1575 MHz1065 MHz
Tần số Boost1770 MHz1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture339.842.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs9616
TMUs19232
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.67.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3070 Ti 61.16
+421%
GeForce MX550 11.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23503
+421%
GeForce MX550 4507

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Ti 49760
+397%
GeForce MX550 10005

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Ti 120454
+229%
GeForce MX550 36560

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 Ti 37663
+515%
GeForce MX550 6126

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 Ti 208428
+416%
GeForce MX550 40364

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD176
+283%
46
−283%
1440p95
+428%
18−20
−428%
4K61
+118%
28
−118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.40không có dữ liệu
1440p6.31không có dữ liệu
4K9.82không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 193
+819%
21−24
−819%
Cyberpunk 2077 174
+657%
21−24
−657%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+208%
35−40
−208%
Counter-Strike 2 152
+624%
21−24
−624%
Cyberpunk 2077 69
+475%
12
−475%
Forza Horizon 4 398
+563%
60
−563%
Forza Horizon 5 150−160
+417%
30−33
−417%
Metro Exodus 173
+441%
30−35
−441%
Red Dead Redemption 2 110−120
+270%
30−33
−270%
Valorant 280−290
+509%
45−50
−509%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+208%
35−40
−208%
Counter-Strike 2 131
+524%
21−24
−524%
Cyberpunk 2077 61
+578%
9
−578%
Dota 2 198
+168%
74
−168%
Far Cry 5 162
+131%
70
−131%
Fortnite 240−250
+253%
65−70
−253%
Forza Horizon 4 316
+508%
52
−508%
Forza Horizon 5 150−160
+417%
30−33
−417%
Grand Theft Auto V 173
+215%
55
−215%
Metro Exodus 138
+331%
30−35
−331%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+144%
85−90
−144%
Red Dead Redemption 2 110−120
+270%
30−33
−270%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+397%
35−40
−397%
Valorant 280−290
+509%
45−50
−509%
World of Tanks 270−280
+71.2%
160−170
−71.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+208%
35−40
−208%
Counter-Strike 2 114
+443%
21−24
−443%
Cyberpunk 2077 56
+1300%
4
−1300%
Dota 2 230
+121%
104
−121%
Far Cry 5 120−130
+161%
45−50
−161%
Forza Horizon 4 274
+552%
42
−552%
Forza Horizon 5 150−160
+417%
30−33
−417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+144%
85−90
−144%
Valorant 280−290
+509%
45−50
−509%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+433%
6−7
−433%
Dota 2 137
+756%
16−18
−756%
Grand Theft Auto V 137
+706%
16−18
−706%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Red Dead Redemption 2 70−75
+620%
10−11
−620%
World of Tanks 400−450
+385%
80−85
−385%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+278%
21−24
−278%
Cyberpunk 2077 36
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 160−170
+493%
27−30
−493%
Forza Horizon 4 205
+632%
27−30
−632%
Forza Horizon 5 110−120
+517%
18−20
−517%
Metro Exodus 135
+463%
24−27
−463%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+700%
16−18
−700%
Valorant 240−250
+738%
27−30
−738%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+133%
14−16
−133%
Dota 2 147
+568%
21−24
−568%
Grand Theft Auto V 147
+568%
21−24
−568%
Metro Exodus 56
+700%
7−8
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+515%
30−35
−515%
Red Dead Redemption 2 45−50
+500%
8−9
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+568%
21−24
−568%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+609%
10−12
−609%
Counter-Strike 2 16
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 18
+500%
3−4
−500%
Dota 2 194
+782%
21−24
−782%
Far Cry 5 100−110
+650%
14−16
−650%
Fortnite 95−100
+638%
12−14
−638%
Forza Horizon 4 119
+644%
16−18
−644%
Forza Horizon 5 65−70
+656%
9−10
−656%
Valorant 130−140
+1042%
12−14
−1042%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy RTX 3070 Ti và GeForce MX550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 428% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3070 Ti nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.16 11.73
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 25 Watt

RTX 3070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 421.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX550: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1060%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX550 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 811 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 Ti hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.