GeForce RTX 3060 vs Radeon R9 M275X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
38.21
+906%

RTX 3060 vượt qua R9 M275X với mức trọn vẹn là 906% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86681
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.90không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGA106Venus
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân1320 MHz900 MHz
Tần số Boost1777 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture199.037.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS1.184 TFLOPS
ROPs4816
TMUs11240
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
Eyefinity-+
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)DirectX® 11
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.4
OpenCL3.0Not Listed
Vulkan1.3-
Mantle-+
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 38.21
+906%
R9 M275X 3.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
+906%
R9 M275X 1699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Radeon R9 M275X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+1040%
10−12
−1040%
1440p65
+983%
6−7
−983%
4K42
+950%
4−5
−950%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.89không có dữ liệu
1440p5.06không có dữ liệu
4K7.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
+942%
12−14
−942%
Counter-Strike 2 230−240
+995%
21−24
−995%
Cyberpunk 2077 79
+1029%
7−8
−1029%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+942%
12−14
−942%
Battlefield 5 130−140
+1042%
12−14
−1042%
Counter-Strike 2 230−240
+995%
21−24
−995%
Cyberpunk 2077 78
+1014%
7−8
−1014%
Far Cry 5 146
+943%
14−16
−943%
Fortnite 170−180
+1006%
16−18
−1006%
Forza Horizon 4 150−160
+1029%
14−16
−1029%
Forza Horizon 5 124
+933%
12−14
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1036%
14−16
−1036%
Valorant 230−240
+1019%
21−24
−1019%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+942%
12−14
−942%
Battlefield 5 130−140
+1042%
12−14
−1042%
Counter-Strike 2 230−240
+995%
21−24
−995%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+930%
27−30
−930%
Cyberpunk 2077 75
+971%
7−8
−971%
Dota 2 156
+1014%
14−16
−1014%
Far Cry 5 135
+1025%
12−14
−1025%
Fortnite 170−180
+1006%
16−18
−1006%
Forza Horizon 4 150−160
+1029%
14−16
−1029%
Forza Horizon 5 110
+1000%
10−11
−1000%
Grand Theft Auto V 141
+907%
14−16
−907%
Metro Exodus 81
+913%
8−9
−913%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1036%
14−16
−1036%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+1019%
16−18
−1019%
Valorant 230−240
+1019%
21−24
−1019%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+1042%
12−14
−1042%
Cyberpunk 2077 64
+967%
6−7
−967%
Dota 2 147
+950%
14−16
−950%
Far Cry 5 127
+958%
12−14
−958%
Forza Horizon 4 150−160
+1029%
14−16
−1029%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1036%
14−16
−1036%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+988%
8−9
−988%
Valorant 230−240
+1019%
21−24
−1019%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+1006%
16−18
−1006%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+980%
10−11
−980%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+952%
27−30
−952%
Grand Theft Auto V 81
+913%
8−9
−913%
Metro Exodus 50
+1150%
4−5
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+994%
16−18
−994%
Valorant 260−270
+1008%
24−27
−1008%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+940%
10−11
−940%
Cyberpunk 2077 39
+1200%
3−4
−1200%
Far Cry 5 94
+944%
9−10
−944%
Forza Horizon 4 110−120
+1090%
10−11
−1090%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+929%
7−8
−929%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+1000%
10−11
−1000%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Counter-Strike 2 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Grand Theft Auto V 82
+925%
8−9
−925%
Metro Exodus 32
+967%
3−4
−967%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+983%
6−7
−983%
Valorant 240−250
+938%
24−27
−938%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1000%
6−7
−1000%
Counter-Strike 2 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Cyberpunk 2077 18
+1700%
1−2
−1700%
Dota 2 115
+1050%
10−11
−1050%
Far Cry 5 48
+1100%
4−5
−1100%
Forza Horizon 4 80−85
+1043%
7−8
−1043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+1060%
5−6
−1060%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1000%
5−6
−1000%

Vậy RTX 3060 và R9 M275X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 1040% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 983% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 950% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.21 3.80
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 28 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 905.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M275X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M275X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30570 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc Radeon R9 M275X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.