GeForce RTX 3060 vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
43.91
+12.5%

RTX 3060 vượt qua RTX 2000 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86118
Vị trí theo mức độ phổ biến5không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.84không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.9123.52
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843072
Tần số nhân1320 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1777 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture199.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 43.91
+12.5%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 39.02

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
+12.6%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15179

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 28375
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910
+1.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 79706
+111%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 21379
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 120745
+4.8%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 115230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+18%
100−110
−18%
1440p68
+13.3%
60−65
−13.3%
4K47
+17.5%
40−45
−17.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.79không có dữ liệu
1440p4.84không có dữ liệu
4K7.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Counter-Strike 2 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Cyberpunk 2077 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Atomic Heart 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Battlefield 5 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
Counter-Strike 2 97
+14.1%
85−90
−14.1%
Cyberpunk 2077 78
+20%
65−70
−20%
Far Cry 5 146
+21.7%
120−130
−21.7%
Fortnite 170−180
+17.3%
150−160
−17.3%
Forza Horizon 4 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Forza Horizon 5 124
+12.7%
110−120
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+13.6%
140−150
−13.6%
Valorant 230−240
+17.5%
200−210
−17.5%
Atomic Heart 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Battlefield 5 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
Counter-Strike 2 83
+18.6%
70−75
−18.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15.8%
240−250
−15.8%
Cyberpunk 2077 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Dota 2 156
+20%
130−140
−20%
Far Cry 5 135
+22.7%
110−120
−22.7%
Fortnite 170−180
+17.3%
150−160
−17.3%
Forza Horizon 4 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Forza Horizon 5 96
+12.9%
85−90
−12.9%
Grand Theft Auto V 141
+17.5%
120−130
−17.5%
Metro Exodus 81
+15.7%
70−75
−15.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+13.6%
140−150
−13.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 178
+18.7%
150−160
−18.7%
Valorant 230−240
+17.5%
200−210
−17.5%
Battlefield 5 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
Counter-Strike 2 72
+20%
60−65
−20%
Cyberpunk 2077 64
+16.4%
55−60
−16.4%
Dota 2 147
+13.1%
130−140
−13.1%
Far Cry 5 127
+15.5%
110−120
−15.5%
Forza Horizon 4 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Forza Horizon 5 79
+12.9%
70−75
−12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+13.6%
140−150
−13.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+17.1%
70−75
−17.1%
Valorant 230−240
+17.5%
200−210
−17.5%
Fortnite 170−180
+17.3%
150−160
−17.3%
Counter-Strike 2 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+13.2%
250−260
−13.2%
Grand Theft Auto V 81
+15.7%
70−75
−15.7%
Metro Exodus 50
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 260−270
+15.2%
230−240
−15.2%
Battlefield 5 100−110
+15.6%
90−95
−15.6%
Cyberpunk 2077 39
+30%
30−33
−30%
Far Cry 5 94
+17.5%
80−85
−17.5%
Forza Horizon 4 110−120
+19%
100−105
−19%
Forza Horizon 5 62
+12.7%
55−60
−12.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+20%
60−65
−20%
Fortnite 110−120
+15.8%
95−100
−15.8%
Atomic Heart 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Counter-Strike 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Grand Theft Auto V 82
+17.1%
70−75
−17.1%
Metro Exodus 32
+18.5%
27−30
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+16.4%
55−60
−16.4%
Valorant 240−250
+13.2%
220−230
−13.2%
Battlefield 5 65−70
+20%
55−60
−20%
Counter-Strike 2 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 115
+15%
100−105
−15%
Far Cry 5 48
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 4 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%
Forza Horizon 5 36
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+16%
50−55
−16%
Fortnite 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%

Vậy RTX 3060 và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.91 39.02
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 115 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
30368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.