GeForce RTX 3060 vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
38.21

L40S vượt qua RTX 3060 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8669
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.9011.21
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358418176
Tần số nhân1320 MHz1110 MHz
Tần số Boost1777 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture199.01,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs48192
TMUs112568
Tensor Cores112568
Ray Tracing Cores28142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 38.21
L40S 42.23
+10.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
L40S 18881
+10.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3060 88251
L40S 340955
+286%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3060 89918
L40S 258467
+187%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
−5.3%
120−130
+5.3%
1440p65
−7.7%
70−75
+7.7%
4K42
−7.1%
45−50
+7.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.89không có dữ liệu
1440p5.06không có dữ liệu
4K7.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−4%
130−140
+4%
Counter-Strike 2 230−240
−8.7%
250−260
+8.7%
Cyberpunk 2077 79
−7.6%
85−90
+7.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−4%
130−140
+4%
Battlefield 5 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Counter-Strike 2 230−240
−8.7%
250−260
+8.7%
Cyberpunk 2077 78
−9%
85−90
+9%
Far Cry 5 146
−9.6%
160−170
+9.6%
Fortnite 170−180
−7.3%
190−200
+7.3%
Forza Horizon 4 150−160
−7.6%
170−180
+7.6%
Forza Horizon 5 124
−4.8%
130−140
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.9%
170−180
+6.9%
Valorant 230−240
−6.4%
250−260
+6.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−4%
130−140
+4%
Battlefield 5 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Counter-Strike 2 230−240
−8.7%
250−260
+8.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Dota 2 156
−9%
170−180
+9%
Far Cry 5 135
−3.7%
140−150
+3.7%
Fortnite 170−180
−7.3%
190−200
+7.3%
Forza Horizon 4 150−160
−7.6%
170−180
+7.6%
Forza Horizon 5 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Grand Theft Auto V 141
−6.4%
150−160
+6.4%
Metro Exodus 81
−4.9%
85−90
+4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.9%
170−180
+6.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
−6.1%
190−200
+6.1%
Valorant 230−240
−6.4%
250−260
+6.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Cyberpunk 2077 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Dota 2 147
−8.8%
160−170
+8.8%
Far Cry 5 127
−10.2%
140−150
+10.2%
Forza Horizon 4 150−160
−7.6%
170−180
+7.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.9%
170−180
+6.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
−9.2%
95−100
+9.2%
Valorant 230−240
−6.4%
250−260
+6.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−7.3%
190−200
+7.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−5.6%
300−310
+5.6%
Grand Theft Auto V 81
−4.9%
85−90
+4.9%
Metro Exodus 50
−10%
55−60
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 260−270
−9%
290−300
+9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%
Cyberpunk 2077 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Far Cry 5 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Forza Horizon 4 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−4.2%
75−80
+4.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Counter-Strike 2 45−50
−2%
50−55
+2%
Grand Theft Auto V 82
−9.8%
90−95
+9.8%
Metro Exodus 32
−9.4%
35−40
+9.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−7.7%
70−75
+7.7%
Valorant 240−250
−8.4%
270−280
+8.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Counter-Strike 2 45−50
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18−20
+0%
Dota 2 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Far Cry 5 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 4 80−85
−6.3%
85−90
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

Vậy RTX 3060 và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L40S nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • L40S nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • L40S nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.21 42.23
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 300 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 10.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng L40S vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30570 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.