GeForce RTX 3060 Mobile vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Mobile
2021
6 GB GDDR6,80 Watt
32.66

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua RTX 3060 Mobile với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17187
Vị trí theo mức độ phổ biến69không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu80.60
Hiệu quả năng lượng28.1017.43
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402304
Tần số nhân900 MHz1941 MHz
Tần số Boost1425 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture171.0352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs4864
TMUs120144
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 Mobile 32.66
RX 6750 GRE 10 GB 43.05
+31.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Mobile 12550
RX 6750 GRE 10 GB 16546
+31.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−31.3%
130−140
+31.3%
1440p65
−30.8%
85−90
+30.8%
4K42
−31%
55−60
+31%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.38
1440pkhông có dữ liệu3.64
4Kkhông có dữ liệu5.62

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Cyberpunk 2077 103
−26.2%
130−140
+26.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Cyberpunk 2077 81
−23.5%
100−105
+23.5%
Forza Horizon 4 195
−28.2%
250−260
+28.2%
Forza Horizon 5 115
−30.4%
150−160
+30.4%
Metro Exodus 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Red Dead Redemption 2 65−70
−26.9%
85−90
+26.9%
Valorant 130−140
−30.8%
170−180
+30.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Cyberpunk 2077 67
−26.9%
85−90
+26.9%
Dota 2 124
−29%
160−170
+29%
Far Cry 5 80
−25%
100−105
+25%
Fortnite 150−160
−25.8%
190−200
+25.8%
Forza Horizon 4 158
−26.6%
200−210
+26.6%
Forza Horizon 5 99
−31.3%
130−140
+31.3%
Grand Theft Auto V 121
−24%
150−160
+24%
Metro Exodus 78
−28.2%
100−105
+28.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−30.4%
240−250
+30.4%
Red Dead Redemption 2 56
−25%
70−75
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
Valorant 101
−28.7%
130−140
+28.7%
World of Tanks 270−280
−26.4%
350−400
+26.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 61
−31.1%
80−85
+31.1%
Cyberpunk 2077 59
−27.1%
75−80
+27.1%
Dota 2 124
−29%
160−170
+29%
Far Cry 5 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
Forza Horizon 4 140
−28.6%
180−190
+28.6%
Forza Horizon 5 81
−23.5%
100−105
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−30.4%
240−250
+30.4%
Valorant 172
−27.9%
220−230
+27.9%

1440p
High Preset

Dota 2 75
−26.7%
95−100
+26.7%
Grand Theft Auto V 75
−26.7%
95−100
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Red Dead Redemption 2 40
−25%
50−55
+25%
World of Tanks 210−220
−28.6%
270−280
+28.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−27%
80−85
+27%
Counter-Strike 2 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 37
−21.6%
45−50
+21.6%
Far Cry 5 121
−24%
150−160
+24%
Forza Horizon 4 101
−28.7%
130−140
+28.7%
Forza Horizon 5 63
−27%
80−85
+27%
Metro Exodus 85
−29.4%
110−120
+29.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−22.6%
65−70
+22.6%
Valorant 141
−27.7%
180−190
+27.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Dota 2 73
−30.1%
95−100
+30.1%
Grand Theft Auto V 73
−30.1%
95−100
+30.1%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−26.2%
130−140
+26.2%
Red Dead Redemption 2 22
−22.7%
27−30
+22.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
−30.1%
95−100
+30.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−25%
45−50
+25%
Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Cyberpunk 2077 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Dota 2 95
−26.3%
120−130
+26.3%
Far Cry 5 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Fortnite 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Forza Horizon 4 60
−25%
75−80
+25%
Forza Horizon 5 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Valorant 62
−29%
80−85
+29%

Vậy RTX 3060 Mobile và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.66 43.05
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 170 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: hiệu năng cao hơn 31.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 10 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.