GeForce RTX 3060 Ti vs ATI Radeon Xpress 1100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
45.96
+57350%

3060 Ti vượt qua 1100 với mức trọn vẹn là 57350% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất761513
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.50không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaGA104RC410
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)17 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48646
Tần số nhân1410 MHz300 MHz
Tần số Boost1665 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture253.10.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs802
TMUs1522
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores38không có dữ liệu
L1 Cache4.8 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0 (9_0)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 45.96
+57350%
ATI Xpress 1100 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20325
+59679%
Mẫu: 26411
ATI Xpress 1100 34
Mẫu: 166

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Xpress 1100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139-0−1
1440p77-0−1
4K49-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87không có dữ liệu
1440p5.18không có dữ liệu
4K8.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 344 0−1
Cyberpunk 2077 132
+13100%
1−2
−13100%
Hogwarts Legacy 156
+3020%
5−6
−3020%

Full HD
Medium

Battlefield 5 145 0−1
Counter-Strike 2 330 0−1
Cyberpunk 2077 113
+11200%
1−2
−11200%
Far Cry 5 144 0−1
Fortnite 210−220 0−1
Forza Horizon 4 200
+6567%
3−4
−6567%
Forza Horizon 5 176 0−1
Hogwarts Legacy 127
+2440%
5−6
−2440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2371%
7−8
−2371%
Valorant 270−280
+1025%
24−27
−1025%

Full HD
High

Battlefield 5 124 0−1
Counter-Strike 2 224 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2680%
10−11
−2680%
Cyberpunk 2077 95
+9400%
1−2
−9400%
Dota 2 145
+1713%
8−9
−1713%
Far Cry 5 137 0−1
Fortnite 210−220 0−1
Forza Horizon 4 196
+6433%
3−4
−6433%
Forza Horizon 5 158 0−1
Grand Theft Auto V 141 0−1
Hogwarts Legacy 99
+1880%
5−6
−1880%
Metro Exodus 110 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2371%
7−8
−2371%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+3600%
5−6
−3600%
Valorant 270−280
+1025%
24−27
−1025%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 114 0−1
Cyberpunk 2077 84
+8300%
1−2
−8300%
Dota 2 135
+1588%
8−9
−1588%
Far Cry 5 129 0−1
Forza Horizon 4 173
+5667%
3−4
−5667%
Hogwarts Legacy 81
+1520%
5−6
−1520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2371%
7−8
−2371%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+1740%
5−6
−1740%
Valorant 274
+1042%
24−27
−1042%

Full HD
Epic

Fortnite 210−220 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 146
+7200%
2−3
−7200%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400 0−1
Grand Theft Auto V 97 0−1
Metro Exodus 66 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+17400%
1−2
−17400%
Valorant 300−350 0−1

1440p
Ultra

Battlefield 5 98 0−1
Cyberpunk 2077 54 0−1
Far Cry 5 105 0−1
Forza Horizon 4 150
+14900%
1−2
−14900%
Hogwarts Legacy 57 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110 0−1

1440p
Epic

Fortnite 130−140 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 36 0−1
Grand Theft Auto V 107
+613%
14−16
−613%
Hogwarts Legacy 30−35 0−1
Metro Exodus 43 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 77 0−1
Valorant 280−290
+28800%
1−2
−28800%

4K
Ultra

Battlefield 5 65 0−1
Counter-Strike 2 60−65 0−1
Cyberpunk 2077 25 0−1
Dota 2 109 0−1
Far Cry 5 65 0−1
Forza Horizon 4 103 0−1
Hogwarts Legacy 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+7800%
1−2
−7800%

4K
Epic

Fortnite 70−75
+3400%
2−3
−3400%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 28800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti đã vượt qua ATI Xpress 1100 trong tất cả 29 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.96 0.08
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 17 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 8 nm 130 nm

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57350%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
ATI Radeon Xpress 1100
Radeon Xpress 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 18127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc Radeon Xpress 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.