GeForce RTX 3060 Ti vs Radeon RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
49.29

RX 9060 XT 16GB chỉ vượt qua RTX 3060 Ti với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7369
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất61.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.27không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48642048
Tần số nhân1410 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1665 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture253.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs152không có dữ liệu
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores38không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 49.29
RX 9060 XT 16GB 50.30
+2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 Ti 28145
RX 9060 XT 16GB 37142
+32%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
+0%
139
+0%
1440p77
+18.5%
65
−18.5%
4K49
+14%
43
−14%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87không có dữ liệu
1440p5.18không có dữ liệu
4K8.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+28.8%
260−270
−28.8%
Cyberpunk 2077 132
+9.1%
120−130
−9.1%
Dead Island 2 325
+40.1%
230−240
−40.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
−4.8%
150−160
+4.8%
Counter-Strike 2 330
+23.6%
260−270
−23.6%
Cyberpunk 2077 113
−7.1%
120−130
+7.1%
Dead Island 2 284
+22.4%
230−240
−22.4%
Far Cry 5 144
−8.3%
150−160
+8.3%
Fortnite 210−220
−2.8%
210−220
+2.8%
Forza Horizon 4 200
+4.2%
190−200
−4.2%
Forza Horizon 5 176
+15%
150−160
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 270−280
−1.9%
270−280
+1.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 124
−22.6%
150−160
+22.6%
Counter-Strike 2 224
−19.2%
260−270
+19.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95
−27.4%
120−130
+27.4%
Dead Island 2 210
−10.5%
230−240
+10.5%
Dota 2 145
+3.6%
140−150
−3.6%
Far Cry 5 137
−13.9%
150−160
+13.9%
Fortnite 210−220
−2.8%
210−220
+2.8%
Forza Horizon 4 196
+2.1%
190−200
−2.1%
Forza Horizon 5 158
+3.3%
150−160
−3.3%
Grand Theft Auto V 141
−6.4%
150−160
+6.4%
Metro Exodus 110
−12.7%
120−130
+12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−40.5%
260
+40.5%
Valorant 270−280
−1.9%
270−280
+1.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
−33.3%
150−160
+33.3%
Cyberpunk 2077 84
−44%
120−130
+44%
Dead Island 2 159
−45.9%
230−240
+45.9%
Dota 2 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Far Cry 5 129
−20.9%
150−160
+20.9%
Forza Horizon 4 173
−11%
190−200
+11%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−44.6%
133
+44.6%
Valorant 274
+1.5%
270−280
−1.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
−2.8%
210−220
+2.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
+5%
130−140
−5%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−2.3%
350−400
+2.3%
Grand Theft Auto V 97
−9.3%
100−110
+9.3%
Metro Exodus 66
−18.2%
75−80
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 300−350
−2%
300−350
+2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
−25.5%
120−130
+25.5%
Cyberpunk 2077 54
−18.5%
60−65
+18.5%
Dead Island 2 109
−7.3%
110−120
+7.3%
Far Cry 5 105
−19%
120−130
+19%
Forza Horizon 4 150
−2.7%
150−160
+2.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+5.1%
98
−5.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
−3%
130−140
+3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
−75%
60−65
+75%
Dead Island 2 5
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 107
−10.3%
110−120
+10.3%
Metro Exodus 43
−14%
45−50
+14%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−10.4%
85
+10.4%
Valorant 280−290
−1.7%
290−300
+1.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
−27.7%
80−85
+27.7%
Counter-Strike 2 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Cyberpunk 2077 25
−20%
30−33
+20%
Dead Island 2 55
+7.8%
50−55
−7.8%
Dota 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Far Cry 5 65
−12.3%
70−75
+12.3%
Forza Horizon 4 103
−3.9%
100−110
+3.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%

Vậy RTX 3060 Ti và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dead Island 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 40%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (20%)
  • RX 9060 XT 16GB tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.29 50.30
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 2 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 9060 XT 16GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 17440 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.