GeForce RTX 3060 Ti vs RTX PRO 6000 Blackwell

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
48.52

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua RTX 3060 Ti với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7413
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất59.552.15
Hiệu quả năng lượng18.489.49
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2670% so với RTX PRO 6000 Blackwell.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng486424064
Tần số nhân1410 MHz1590 MHz
Tần số Boost1665 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million92,200 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture253.11,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs80192
TMUs152752
Tensor Cores152752
Ray Tracing Cores38188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài242 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 48.52
RTX PRO 6000 Blackwell 74.74
+54%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20332
RTX PRO 6000 Blackwell 31319
+54%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
−51.1%
210−220
+51.1%
1440p77
−42.9%
110−120
+42.9%
4K49
−53.1%
75−80
+53.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87
+1321%
40.79
−1321%
1440p5.18
+1403%
77.86
−1403%
4K8.14
+1302%
114.20
−1302%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 1321% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 1403% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 1302% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
−45.3%
500−550
+45.3%
Cyberpunk 2077 132
−51.5%
200−210
+51.5%
God of War 141
−48.9%
210−220
+48.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
−51.7%
220−230
+51.7%
Counter-Strike 2 330
−51.5%
500−550
+51.5%
Cyberpunk 2077 113
−50.4%
170−180
+50.4%
Far Cry 5 144
−52.8%
220−230
+52.8%
Fortnite 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%
Forza Horizon 4 200
−50%
300−310
+50%
Forza Horizon 5 176
−53.4%
270−280
+53.4%
God of War 120
−50%
180−190
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−50.3%
260−270
+50.3%
Valorant 270−280
−48.1%
400−450
+48.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 124
−53.2%
190−200
+53.2%
Counter-Strike 2 224
−33.9%
300−310
+33.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−43.9%
400−450
+43.9%
Cyberpunk 2077 95
−47.4%
140−150
+47.4%
Dota 2 145
−51.7%
220−230
+51.7%
Far Cry 5 137
−53.3%
210−220
+53.3%
Fortnite 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%
Forza Horizon 4 196
−53.1%
300−310
+53.1%
Forza Horizon 5 158
−51.9%
240−250
+51.9%
God of War 95
−47.4%
140−150
+47.4%
Grand Theft Auto V 141
−48.9%
210−220
+48.9%
Metro Exodus 110
−45.5%
160−170
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−50.3%
260−270
+50.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−51.4%
280−290
+51.4%
Valorant 270−280
−48.1%
400−450
+48.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
−49.1%
170−180
+49.1%
Cyberpunk 2077 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Dota 2 135
−48.1%
200−210
+48.1%
Far Cry 5 129
−47.3%
190−200
+47.3%
Forza Horizon 4 173
−50.3%
260−270
+50.3%
God of War 68
−47.1%
100−105
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−50.3%
260−270
+50.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−52.2%
140−150
+52.2%
Valorant 274
−46%
400−450
+46%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
−50.7%
220−230
+50.7%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−43.3%
500−550
+43.3%
Grand Theft Auto V 97
−44.3%
140−150
+44.3%
Metro Exodus 66
−51.5%
100−105
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 300−350
−48%
450−500
+48%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
−53.1%
150−160
+53.1%
Cyberpunk 2077 54
−48.1%
80−85
+48.1%
Far Cry 5 105
−52.4%
160−170
+52.4%
Forza Horizon 4 150
−53.3%
230−240
+53.3%
God of War 58
−46.6%
85−90
+46.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
−48.1%
200−210
+48.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Grand Theft Auto V 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Metro Exodus 43
−51.2%
65−70
+51.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−42.9%
110−120
+42.9%
Valorant 280−290
−38.4%
400−450
+38.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
−53.8%
100−105
+53.8%
Counter-Strike 2 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Cyberpunk 2077 25
−40%
35−40
+40%
Dota 2 109
−46.8%
160−170
+46.8%
Far Cry 5 65
−53.8%
100−105
+53.8%
Forza Horizon 4 103
−45.6%
150−160
+45.6%
God of War 41
−46.3%
60−65
+46.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%

Vậy RTX 3060 Ti và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.52 74.74
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 600 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 54%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 17930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 30 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.