GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6,75 Watt
26.35

RX 7900 XTX vượt qua RTX 3050 Ti Mobile với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2148
Vị trí theo mức độ phổ biến6651
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.77
Hiệu quả năng lượng24.1915.66
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân735 MHz1929 MHz
Tần số Boost1035 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture82.80959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs48192
TMUs80384
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 Ti Mobile 26.35
RX 7900 XTX 80.75
+206%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Ti Mobile 10128
RX 7900 XTX 31034
+206%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Ti Mobile 18057
RX 7900 XTX 83322
+361%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Ti Mobile 13360
RX 7900 XTX 64680
+384%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Ti Mobile 72925
RX 7900 XTX 211480
+190%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Ti Mobile 422757
RX 7900 XTX 758139
+79.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
−232%
246
+232%
1440p42
−290%
164
+290%
4K28
−268%
103
+268%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.06
1440pkhông có dữ liệu6.09
4Kkhông có dữ liệu9.70

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−328%
214
+328%
Cyberpunk 2077 62
−290%
242
+290%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−46.3%
110−120
+46.3%
Counter-Strike 2 50−55
−382%
241
+382%
Cyberpunk 2077 50
−132%
116
+132%
Forza Horizon 4 128
−372%
604
+372%
Forza Horizon 5 87
−149%
210−220
+149%
Metro Exodus 84
−101%
169
+101%
Red Dead Redemption 2 98
−54.1%
150−160
+54.1%
Valorant 121
−288%
450−500
+288%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−46.3%
110−120
+46.3%
Counter-Strike 2 50−55
−340%
220
+340%
Cyberpunk 2077 40
−160%
104
+160%
Dota 2 102
−79.4%
183
+79.4%
Far Cry 5 75
−64%
123
+64%
Fortnite 130−140
−137%
300−350
+137%
Forza Horizon 4 105
−410%
535
+410%
Forza Horizon 5 58
−274%
210−220
+274%
Grand Theft Auto V 94
−86.2%
175
+86.2%
Metro Exodus 62
−184%
176
+184%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−32.7%
210−220
+32.7%
Red Dead Redemption 2 39
−287%
150−160
+287%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−102%
170−180
+102%
Valorant 79
−495%
450−500
+495%
World of Tanks 260−270
−6.1%
270−280
+6.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−46.3%
110−120
+46.3%
Counter-Strike 2 50−55
−312%
206
+312%
Cyberpunk 2077 35
−186%
100
+186%
Dota 2 113
−57.5%
178
+57.5%
Far Cry 5 75−80
−92.4%
150−160
+92.4%
Forza Horizon 4 90
−423%
471
+423%
Forza Horizon 5 57
−281%
210−220
+281%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−32.7%
210−220
+32.7%
Valorant 112
−320%
450−500
+320%

1440p
High Preset

Dota 2 41
−302%
165
+302%
Grand Theft Auto V 41
−302%
165
+302%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
−288%
90−95
+288%
World of Tanks 170−180
−198%
500−550
+198%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−64.2%
85−90
+64.2%
Counter-Strike 2 21−24
−204%
70−75
+204%
Cyberpunk 2077 21
−238%
71
+238%
Far Cry 5 75−80
−105%
160−170
+105%
Forza Horizon 4 61
−490%
360
+490%
Forza Horizon 5 40−45
−293%
160−170
+293%
Metro Exodus 60
−143%
146
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−495%
238
+495%
Valorant 81
−383%
350−400
+383%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−200%
60−65
+200%
Dota 2 44
−323%
186
+323%
Grand Theft Auto V 44
−323%
186
+323%
Metro Exodus 21
−414%
108
+414%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−158%
200−210
+158%
Red Dead Redemption 2 16−18
−276%
60−65
+276%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−323%
186
+323%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−225%
90−95
+225%
Counter-Strike 2 20−22
−175%
55
+175%
Cyberpunk 2077 10
−260%
36
+260%
Dota 2 54
−194%
159
+194%
Far Cry 5 35−40
−200%
100−110
+200%
Fortnite 30−35
−191%
95−100
+191%
Forza Horizon 4 34
−479%
197
+479%
Forza Horizon 5 21−24
−382%
100−110
+382%
Valorant 35−40
−554%
220−230
+554%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 232% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 290% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 268% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 554%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.35 80.75
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 355 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 373.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 206.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 7900 XTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3956 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.