GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs Radeon 740M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
22.66
+220%

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất225525
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.9437.45
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA106Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560256
Tần số nhân735 MHz800 MHz
Tần số Boost1035 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million25,390 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture82.8040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs488
TMUs8016
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Ti Mobile 22.66
+220%
Radeon 740M 7.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Ti Mobile 10128
+220%
Radeon 740M 3167

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Ti Mobile 18057
+141%
Radeon 740M 7490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Ti Mobile 13360
+160%
Radeon 740M 5135

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3050 Ti Mobile 5170
+204%
Radeon 740M 1699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
+252%
21
−252%
1440p42
+250%
12−14
−250%
4K26
+225%
8−9
−225%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 94
+203%
31
−203%
Counter-Strike 2 140−150
+94.5%
73
−94.5%
Cyberpunk 2077 62
+288%
16−18
−288%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 71
+209%
23
−209%
Battlefield 5 108
+218%
30−35
−218%
Counter-Strike 2 140−150
+137%
60
−137%
Cyberpunk 2077 59
+269%
16−18
−269%
Far Cry 5 79
+216%
24−27
−216%
Fortnite 120−130
+157%
45−50
−157%
Forza Horizon 4 95−100
+188%
30−35
−188%
Forza Horizon 5 94
+309%
21−24
−309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+243%
27−30
−243%
Valorant 160−170
+110%
80−85
−110%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 42
+223%
13
−223%
Battlefield 5 98
+188%
30−35
−188%
Counter-Strike 2 140−150
+446%
26
−446%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+112%
120−130
−112%
Cyberpunk 2077 45
+181%
16−18
−181%
Dota 2 118
+237%
35−40
−237%
Far Cry 5 74
+196%
24−27
−196%
Fortnite 120−130
+157%
45−50
−157%
Forza Horizon 4 95−100
+188%
30−35
−188%
Forza Horizon 5 84
+265%
21−24
−265%
Grand Theft Auto V 94
+224%
29
−224%
Metro Exodus 57
+280%
14−16
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+243%
27−30
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+360%
20−22
−360%
Valorant 160−170
+110%
80−85
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+162%
30−35
−162%
Cyberpunk 2077 40
+150%
16−18
−150%
Dota 2 113
+223%
35−40
−223%
Far Cry 5 68
+172%
24−27
−172%
Forza Horizon 4 95−100
+188%
30−35
−188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+243%
27−30
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+150%
20−22
−150%
Valorant 112
+40%
80−85
−40%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+157%
45−50
−157%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+323%
12−14
−323%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+193%
55−60
−193%
Grand Theft Auto V 41
+310%
10−11
−310%
Metro Exodus 34
+325%
8−9
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+338%
40−45
−338%
Valorant 200−210
+138%
85−90
−138%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+331%
16−18
−331%
Cyberpunk 2077 22
+267%
6−7
−267%
Far Cry 5 50
+213%
16−18
−213%
Forza Horizon 4 60−65
+256%
18−20
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+250%
12−14
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+269%
16−18
−269%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Grand Theft Auto V 44
+132%
18−20
−132%
Metro Exodus 21
+600%
3−4
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+314%
7−8
−314%
Valorant 140−150
+263%
40−45
−263%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 10
+400%
2−3
−400%
Dota 2 54
+238%
16−18
−238%
Far Cry 5 21
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 4 40−45
+267%
12−14
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+271%
7−8
−271%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+286%
7−8
−286%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 252% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 225% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile đã vượt qua Radeon 740M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.66 7.09
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 219.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.