GeForce RTX 3050 8 GB vs Radeon RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 8 GB
2022
8 GB GDDR6,130 Watt
32.82

RX 7600M XT vượt qua RTX 3050 8 GB với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất168150
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.3819.75
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1552 MHz1280 MHz
Tần số Boost1777 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture142.2316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.098 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80128
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 8 GB 32.82
RX 7600M XT 34.43
+4.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 8 GB 12612
RX 7600M XT 13231
+4.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−7.3%
118
+7.3%
1440p50−55
−14%
57
+14%
4K30−35
−10%
33
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.26không có dữ liệu
1440p4.98không có dữ liệu
4K8.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 96
+0%
96
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 255
+0%
255
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 109
+0%
109
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 208
+0%
208
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 132
+0%
132
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 180
+0%
180
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 70
+0%
70
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 92
+0%
92
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1
+0%
1
+0%
Dota 2 74
+0%
74
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RTX 3050 8 GB và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.82 34.43
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 120 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 8 GB và Radeon RX 7600M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 8 GB hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.