GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6,60 Watt
24.56

RX 7600 XT vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23078
Vị trí theo mức độ phổ biến5283
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.33
Hiệu quả năng lượng28.1816.26
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1238 MHz1980 MHz
Tần số Boost1500 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.57 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−74.6%
110−120
+74.6%
1440p45
−77.8%
80−85
+77.8%
4K29
−72.4%
50−55
+72.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.99
1440pkhông có dữ liệu4.11
4Kkhông có dữ liệu6.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
−78.6%
75−80
+78.6%
Cyberpunk 2077 66
−81.8%
120−130
+81.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%
Counter-Strike 2 38
−71.1%
65−70
+71.1%
Cyberpunk 2077 46
−73.9%
80−85
+73.9%
Forza Horizon 4 115
−82.6%
210−220
+82.6%
Forza Horizon 5 80
−75%
140−150
+75%
Metro Exodus 83
−80.7%
150−160
+80.7%
Red Dead Redemption 2 87
−72.4%
150−160
+72.4%
Valorant 133
−80.5%
240−250
+80.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%
Counter-Strike 2 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Cyberpunk 2077 37
−75.7%
65−70
+75.7%
Dota 2 96
−77.1%
170−180
+77.1%
Far Cry 5 73
−78.1%
130−140
+78.1%
Fortnite 120−130
−77.4%
220−230
+77.4%
Forza Horizon 4 94
−80.9%
170−180
+80.9%
Forza Horizon 5 65−70
−69.2%
110−120
+69.2%
Grand Theft Auto V 86
−74.4%
150−160
+74.4%
Metro Exodus 57
−75.4%
100−105
+75.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−80.6%
280−290
+80.6%
Red Dead Redemption 2 50−55
−75.9%
95−100
+75.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%
Valorant 68
−76.5%
120−130
+76.5%
World of Tanks 250−260
−75.8%
450−500
+75.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%
Counter-Strike 2 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
Cyberpunk 2077 31
−77.4%
55−60
+77.4%
Dota 2 112
−78.6%
200−210
+78.6%
Far Cry 5 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Forza Horizon 4 81
−72.8%
140−150
+72.8%
Forza Horizon 5 55
−81.8%
100−105
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−80.6%
280−290
+80.6%
Valorant 95−100
−73.5%
170−180
+73.5%

1440p
High Preset

Dota 2 48
−77.1%
85−90
+77.1%
Grand Theft Auto V 48
−77.1%
85−90
+77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
World of Tanks 160−170
−77.9%
290−300
+77.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Cyberpunk 2077 17
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 70−75
−69%
120−130
+69%
Forza Horizon 4 56
−78.6%
100−105
+78.6%
Forza Horizon 5 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Metro Exodus 52
−82.7%
95−100
+82.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Valorant 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Dota 2 44
−81.8%
80−85
+81.8%
Grand Theft Auto V 44
−81.8%
80−85
+81.8%
Metro Exodus 17
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
−80%
27−30
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−81.8%
80−85
+81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Cyberpunk 2077 5
−80%
9−10
+80%
Dota 2 62
−77.4%
110−120
+77.4%
Far Cry 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Fortnite 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Forza Horizon 4 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Forza Horizon 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Valorant 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.56 44.88
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 190 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 216.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 82.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 750 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.