GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon HD 7950

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
21.11
+98.2%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua HD 7950 với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237414
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.14
Hiệu quả năng lượng28.034.24
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Tahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Số pipeline Computekhông có dữ liệu28
Tần số nhân1238 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,313 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)200 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu89.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.867 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu240 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
ZeroCore-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2DirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 21.11
+98.2%
HD 7950 10.65

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
+59.3%
HD 7950 7500

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon HD 7950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+110%
30−35
−110%
1440p46
+119%
21−24
−119%
4K29
+107%
14−16
−107%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.97
1440pkhông có dữ liệu21.38
4Kkhông có dữ liệu32.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 71
+103%
35−40
−103%
Counter-Strike 2 170
+100%
85−90
−100%
Cyberpunk 2077 66
+120%
30−33
−120%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 54
+100%
27−30
−100%
Battlefield 5 93
+107%
45−50
−107%
Counter-Strike 2 125
+108%
60−65
−108%
Cyberpunk 2077 52
+117%
24−27
−117%
Far Cry 5 68
+127%
30−33
−127%
Fortnite 110−120
+109%
55−60
−109%
Forza Horizon 4 90−95
+104%
45−50
−104%
Forza Horizon 5 87
+118%
40−45
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+123%
40−45
−123%
Valorant 160−170
+101%
80−85
−101%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+100%
16−18
−100%
Battlefield 5 89
+123%
40−45
−123%
Counter-Strike 2 36
+100%
18−20
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+110%
120−130
−110%
Cyberpunk 2077 41
+128%
18−20
−128%
Dota 2 118
+115%
55−60
−115%
Far Cry 5 64
+113%
30−33
−113%
Fortnite 110−120
+109%
55−60
−109%
Forza Horizon 4 90−95
+104%
45−50
−104%
Forza Horizon 5 77
+120%
35−40
−120%
Grand Theft Auto V 86
+115%
40−45
−115%
Metro Exodus 49
+104%
24−27
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+123%
40−45
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+103%
40−45
−103%
Valorant 160−170
+101%
80−85
−101%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+108%
40−45
−108%
Cyberpunk 2077 34
+113%
16−18
−113%
Dota 2 112
+104%
55−60
−104%
Far Cry 5 61
+103%
30−33
−103%
Forza Horizon 4 90−95
+104%
45−50
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+123%
40−45
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+119%
21−24
−119%
Valorant 160−170
+101%
80−85
−101%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+109%
55−60
−109%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+108%
24−27
−108%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+104%
80−85
−104%
Grand Theft Auto V 48
+100%
24−27
−100%
Metro Exodus 29
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+105%
85−90
−105%
Valorant 200−210
+100%
100−105
−100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+120%
30−33
−120%
Cyberpunk 2077 18
+100%
9−10
−100%
Far Cry 5 49
+104%
24−27
−104%
Forza Horizon 4 55−60
+119%
27−30
−119%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+117%
18−20
−117%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+104%
27−30
−104%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+130%
10−11
−130%
Grand Theft Auto V 44
+110%
21−24
−110%
Metro Exodus 17
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+107%
14−16
−107%
Valorant 130−140
+106%
65−70
−106%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+119%
16−18
−119%
Counter-Strike 2 21−24
+130%
10−11
−130%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%
Dota 2 62
+107%
30−33
−107%
Far Cry 5 19
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+108%
12−14
−108%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và HD 7950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 107% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.11 10.65
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 31 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 200 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7950 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1481 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon HD 7950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.