GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Quadro 4000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
21.11
+638%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua 4000M với mức trọn vẹn là 638% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237752
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.37
Hiệu quả năng lượng28.032.28
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048336
Tần số nhân1238 MHz475 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,950 million
Quy trình công nghệ8 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 21.11
+638%
Quadro 4000M 2.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712
+651%
Quadro 4000M 2092

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 43216
+303%
Quadro 4000M 10722

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−12.7%
71
+12.7%
1440p46
+667%
6−7
−667%
4K29
+867%
3−4
−867%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.32
1440pkhông có dữ liệu74.83
4Kkhông có dữ liệu149.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 71
+788%
8−9
−788%
Counter-Strike 2 170
+1789%
9−10
−1789%
Cyberpunk 2077 66
+843%
7−8
−843%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 54
+575%
8−9
−575%
Battlefield 5 93
+745%
10−12
−745%
Counter-Strike 2 125
+1289%
9−10
−1289%
Cyberpunk 2077 52
+643%
7−8
−643%
Far Cry 5 68
+871%
7−8
−871%
Fortnite 110−120
+576%
16−18
−576%
Forza Horizon 4 90−95
+513%
14−16
−513%
Forza Horizon 5 87
+1350%
6−7
−1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+536%
14−16
−536%
Valorant 160−170
+235%
45−50
−235%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+300%
8−9
−300%
Battlefield 5 89
+709%
10−12
−709%
Counter-Strike 2 36
+300%
9−10
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+334%
55−60
−334%
Cyberpunk 2077 41
+486%
7−8
−486%
Dota 2 118
+293%
30−33
−293%
Far Cry 5 64
+814%
7−8
−814%
Fortnite 110−120
+576%
16−18
−576%
Forza Horizon 4 90−95
+513%
14−16
−513%
Forza Horizon 5 77
+1183%
6−7
−1183%
Grand Theft Auto V 86
+856%
9−10
−856%
Metro Exodus 49
+880%
5−6
−880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+536%
14−16
−536%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+710%
10−11
−710%
Valorant 160−170
+235%
45−50
−235%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+655%
10−12
−655%
Cyberpunk 2077 34
+386%
7−8
−386%
Dota 2 112
+273%
30−33
−273%
Far Cry 5 61
+771%
7−8
−771%
Forza Horizon 4 90−95
+513%
14−16
−513%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+536%
14−16
−536%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+360%
10−11
−360%
Valorant 160−170
+235%
45−50
−235%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+576%
16−18
−576%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+609%
21−24
−609%
Grand Theft Auto V 48
+2300%
2−3
−2300%
Metro Exodus 29
+2800%
1−2
−2800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+569%
24−27
−569%
Valorant 200−210
+545%
30−35
−545%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+725%
8−9
−725%
Cyberpunk 2077 18
+800%
2−3
−800%
Far Cry 5 49
+880%
5−6
−880%
Forza Horizon 4 55−60
+743%
7−8
−743%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+680%
5−6
−680%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+817%
6−7
−817%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 21−24
+667%
3−4
−667%
Grand Theft Auto V 44
+175%
16−18
−175%
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+867%
3−4
−867%
Valorant 130−140
+738%
16−18
−738%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+775%
4−5
−775%
Counter-Strike 2 21−24
+667%
3−4
−667%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Dota 2 62
+589%
9−10
−589%
Far Cry 5 19
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 40−45
+1233%
3−4
−1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+500%
4−5
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+525%
4−5
−525%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và Quadro 4000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 667% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 867% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile đã vượt qua Quadro 4000M trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.11 2.86
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 22 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 100 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 638.1%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro 4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 4000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1481 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Quadro 4000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.