GeForce RTX 2080 vs Radeon Pro W6800X Duo
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2080 vượt qua Pro W6800X Duo với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 72 | 108 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 26.64 | 7.78 |
Hiệu quả năng lượng | 15.55 | 6.93 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | Navi 21 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) | 3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | $4,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 242% so với Pro W6800X Duo.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2944 | 3840 ×2 |
Tần số nhân | 1515 MHz | 1800 MHz |
Tần số Boost | 1710 MHz | 1967 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 26,800 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 215 Watt | 400 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 314.6 | 472.1 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 10.07 TFLOPS | 15.11 TFLOPS ×2 |
ROPs | 64 | 96 ×2 |
TMUs | 184 | 240 ×2 |
Tensor Cores | 368 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 46 | 60 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | Apple MPX |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | Quad-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 32 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 512.0 GB/s ×2 |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C | 1x HDMI 2.1, 4x Thunderbolt |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2080 và Radeon Pro W6800X Duo trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 144
+30.9%
| 110−120
−30.9%
|
1440p | 102
+27.5%
| 80−85
−27.5%
|
4K | 74
+23.3%
| 60−65
−23.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.85
+836%
| 45.45
−836%
|
1440p | 6.85
+812%
| 62.49
−812%
|
4K | 9.45
+782%
| 83.32
−782%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 836% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 812% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 782% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 130−140
+26.4%
|
110−120
−26.4%
|
Counter-Strike 2 | 240−250
+24%
|
200−210
−24%
|
Cyberpunk 2077 | 100−110
+27.1%
|
85−90
−27.1%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 130−140
+26.4%
|
110−120
−26.4%
|
Battlefield 5 | 163
+25.4%
|
130−140
−25.4%
|
Counter-Strike 2 | 240−250
+24%
|
200−210
−24%
|
Cyberpunk 2077 | 100−110
+27.1%
|
85−90
−27.1%
|
Far Cry 5 | 117
+23.2%
|
95−100
−23.2%
|
Fortnite | 199
+24.4%
|
160−170
−24.4%
|
Forza Horizon 4 | 156
+30%
|
120−130
−30%
|
Forza Horizon 5 | 130−140
+25.5%
|
110−120
−25.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 209
+22.9%
|
170−180
−22.9%
|
Valorant | 263
+25.2%
|
210−220
−25.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 130−140
+26.4%
|
110−120
−26.4%
|
Battlefield 5 | 155
+29.2%
|
120−130
−29.2%
|
Counter-Strike 2 | 240−250
+24%
|
200−210
−24%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+20.9%
|
230−240
−20.9%
|
Cyberpunk 2077 | 100−110
+27.1%
|
85−90
−27.1%
|
Dota 2 | 140−150
+24.2%
|
120−130
−24.2%
|
Far Cry 5 | 112
+24.4%
|
90−95
−24.4%
|
Fortnite | 173
+23.6%
|
140−150
−23.6%
|
Forza Horizon 4 | 153
+27.5%
|
120−130
−27.5%
|
Forza Horizon 5 | 130−140
+25.5%
|
110−120
−25.5%
|
Grand Theft Auto V | 131
+31%
|
100−105
−31%
|
Metro Exodus | 90
+28.6%
|
70−75
−28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 188
+25.3%
|
150−160
−25.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 181
+20.7%
|
150−160
−20.7%
|
Valorant | 254
+21%
|
210−220
−21%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 145
+20.8%
|
120−130
−20.8%
|
Cyberpunk 2077 | 100−110
+27.1%
|
85−90
−27.1%
|
Dota 2 | 140−150
+24.2%
|
120−130
−24.2%
|
Far Cry 5 | 106
+24.7%
|
85−90
−24.7%
|
Forza Horizon 4 | 132
+32%
|
100−105
−32%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 169
+20.7%
|
140−150
−20.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 106
+24.7%
|
85−90
−24.7%
|
Valorant | 223
+23.9%
|
180−190
−23.9%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 156
+30%
|
120−130
−30%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 120−130
+23%
|
100−105
−23%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 300−350
+25.2%
|
250−260
−25.2%
|
Grand Theft Auto V | 90−95
+25.3%
|
75−80
−25.3%
|
Metro Exodus | 60
+33.3%
|
45−50
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+25%
|
140−150
−25%
|
Valorant | 247
+23.5%
|
200−210
−23.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 125
+25%
|
100−105
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 55−60
+24.4%
|
45−50
−24.4%
|
Far Cry 5 | 99
+23.8%
|
80−85
−23.8%
|
Forza Horizon 4 | 118
+24.2%
|
95−100
−24.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 90−95
+28.6%
|
70−75
−28.6%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 128
+28%
|
100−105
−28%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 35−40
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+24.4%
|
45−50
−24.4%
|
Grand Theft Auto V | 107
+25.9%
|
85−90
−25.9%
|
Metro Exodus | 39
+30%
|
30−33
−30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 76
+26.7%
|
60−65
−26.7%
|
Valorant | 234
+23.2%
|
190−200
−23.2%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 76
+26.7%
|
60−65
−26.7%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+24.4%
|
45−50
−24.4%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Dota 2 | 120−130
+22%
|
100−105
−22%
|
Far Cry 5 | 59
+31.1%
|
45−50
−31.1%
|
Forza Horizon 4 | 81
+24.6%
|
65−70
−24.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 69
+25.5%
|
55−60
−25.5%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 65
+30%
|
50−55
−30%
|
Vậy RTX 2080 và Pro W6800X Duo cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2080 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2080 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 41.96 | 34.79 |
Mức độ mới | 20 Tháng 9 2018 | 3 Tháng 8 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 32 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 215 Watt | 400 Watt |
RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6800X Duo: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6800X Duo trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6800X Duo dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.