GeForce RTX 2080 vs Radeon PRO W7800

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
41.96

PRO W7800 vượt qua RTX 2080 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.6136.67
Hiệu quả năng lượng15.5419.87
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 38% so với RTX 2080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29444480
Tần số nhân1515 MHz1895 MHz
Tần số Boost1710 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million57,700 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs64128
TMUs184280
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4670

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 41.96
PRO W7800 64.88
+54.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18761
PRO W7800 29010
+54.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD144
−52.8%
220−230
+52.8%
1440p102
−47.1%
150−160
+47.1%
4K74
−48.6%
110−120
+48.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85
+134%
11.36
−134%
1440p6.85
+143%
16.66
−143%
4K9.45
+141%
22.72
−141%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 134% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 141% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
−51.1%
210−220
+51.1%
Counter-Strike 2 240−250
−40.6%
350−400
+40.6%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
−51.1%
210−220
+51.1%
Battlefield 5 163
−53.4%
250−260
+53.4%
Counter-Strike 2 240−250
−40.6%
350−400
+40.6%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Far Cry 5 117
−53.8%
180−190
+53.8%
Fortnite 199
−50.8%
300−310
+50.8%
Forza Horizon 4 156
−53.8%
240−250
+53.8%
Forza Horizon 5 130−140
−52.2%
210−220
+52.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
−43.5%
300−310
+43.5%
Valorant 263
−52.1%
400−450
+52.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
−51.1%
210−220
+51.1%
Battlefield 5 155
−48.4%
230−240
+48.4%
Counter-Strike 2 240−250
−40.6%
350−400
+40.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−43.9%
400−450
+43.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Dota 2 140−150
−54.4%
230−240
+54.4%
Far Cry 5 112
−51.8%
170−180
+51.8%
Fortnite 173
−50.3%
260−270
+50.3%
Forza Horizon 4 153
−50.3%
230−240
+50.3%
Forza Horizon 5 130−140
−52.2%
210−220
+52.2%
Grand Theft Auto V 131
−52.7%
200−210
+52.7%
Metro Exodus 90
−44.4%
130−140
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
−54.3%
290−300
+54.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−49.2%
270−280
+49.2%
Valorant 254
−37.8%
350−400
+37.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
−51.7%
220−230
+51.7%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Dota 2 140−150
−54.4%
230−240
+54.4%
Far Cry 5 106
−50.9%
160−170
+50.9%
Forza Horizon 4 132
−51.5%
200−210
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
−53.8%
260−270
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−50.9%
160−170
+50.9%
Valorant 223
−34.5%
300−310
+34.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
−53.8%
240−250
+53.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
−54.5%
190−200
+54.5%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−43.3%
450−500
+43.3%
Grand Theft Auto V 90−95
−48.9%
140−150
+48.9%
Metro Exodus 60
−50%
90−95
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Valorant 247
−41.7%
350−400
+41.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
−52%
190−200
+52%
Cyberpunk 2077 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Far Cry 5 99
−51.5%
150−160
+51.5%
Forza Horizon 4 118
−52.5%
180−190
+52.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
−44.4%
130−140
+44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
−48.4%
190−200
+48.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Counter-Strike 2 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Grand Theft Auto V 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Metro Exodus 39
−53.8%
60−65
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Valorant 234
−49.6%
350−400
+49.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Counter-Strike 2 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Dota 2 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
Far Cry 5 59
−52.5%
90−95
+52.5%
Forza Horizon 4 81
−48.1%
120−130
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−44.9%
100−105
+44.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
−53.8%
100−105
+53.8%

Vậy RTX 2080 và PRO W7800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7800 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.96 64.88
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 260 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800: hiệu năng cao hơn 54.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2314 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.