GeForce RTX 2060 vs Radeon PRO W7800

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060
2019
6 GB GDDR6, 160 Watt
35.32

PRO W7800 vượt qua RTX 2060 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14219
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.9033.93
Hiệu quả năng lượng15.6019.55
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12% so với PRO W7800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19204480
Tần số nhân1365 MHz1895 MHz
Tần số Boost1680 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million57,700 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture201.6707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs48128
TMUs120280
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3070

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 35.32
PRO W7800 71.91
+104%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 14121
PRO W7800 28747
+104%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−100%
240−250
+100%
1440p76
−97.4%
150−160
+97.4%
4K50
−100%
100−110
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.91
+258%
10.41
−258%
1440p4.59
+263%
16.66
−263%
4K6.98
+258%
24.99
−258%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 258% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 263% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 258% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
−79.5%
350−400
+79.5%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Hogwarts Legacy 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
−100%
290−300
+100%
Counter-Strike 2 190−200
−79.5%
350−400
+79.5%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Far Cry 5 103
−94.2%
200−210
+94.2%
Fortnite 179
−95.5%
350−400
+95.5%
Forza Horizon 4 140
−100%
280−290
+100%
Forza Horizon 5 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
Hogwarts Legacy 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 167
−79.6%
300−310
+79.6%
Valorant 248
−102%
500−550
+102%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
−102%
260−270
+102%
Counter-Strike 2 190−200
−79.5%
350−400
+79.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−98.6%
550−600
+98.6%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Dota 2 130−140
−101%
280−290
+101%
Far Cry 5 99
−102%
200−210
+102%
Fortnite 155
−93.5%
300−310
+93.5%
Forza Horizon 4 131
−98.5%
260−270
+98.5%
Forza Horizon 5 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
Grand Theft Auto V 124
−102%
250−260
+102%
Hogwarts Legacy 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Metro Exodus 67
−94%
130−140
+94%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
−88.7%
300−310
+88.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 136
−98.5%
270−280
+98.5%
Valorant 247
−102%
500−550
+102%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
−102%
240−250
+102%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Dota 2 130−140
−101%
280−290
+101%
Far Cry 5 94
−102%
190−200
+102%
Forza Horizon 4 105
−100%
210−220
+100%
Hogwarts Legacy 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
−96.7%
240−250
+96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
−91.8%
140−150
+91.8%
Valorant 162
−85.2%
300−310
+85.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
−98.6%
280−290
+98.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−100%
170−180
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−90.7%
450−500
+90.7%
Grand Theft Auto V 65−70
−94%
130−140
+94%
Metro Exodus 42
−102%
85−90
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 241
−86.7%
450−500
+86.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−100%
180−190
+100%
Cyberpunk 2077 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%
Far Cry 5 80−85
−95.1%
160−170
+95.1%
Forza Horizon 4 90−95
−102%
190−200
+102%
Hogwarts Legacy 40−45
−100%
80−85
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−90.5%
120−130
+90.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
−93.2%
170−180
+93.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Grand Theft Auto V 67
−94%
130−140
+94%
Hogwarts Legacy 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Metro Exodus 26
−92.3%
50−55
+92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−96.1%
100−105
+96.1%
Valorant 208
−92.3%
400−450
+92.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−88.7%
100−105
+88.7%
Counter-Strike 2 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Dota 2 100−110
−96.1%
200−210
+96.1%
Far Cry 5 41
−95.1%
80−85
+95.1%
Forza Horizon 4 59
−103%
120−130
+103%
Hogwarts Legacy 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−93.2%
85−90
+93.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
−97.4%
75−80
+97.4%

Vậy RTX 2060 và PRO W7800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7800 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.32 71.91
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 260 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800: hiệu năng cao hơn 103.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 11081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.