GeForce RTX 2080 (di động) vs GT 755M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce GT 755M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 150 Watt
34.54
+783%

RTX 2080 (di động) vượt qua 755M với mức trọn vẹn là 783% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149721
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.606.32
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU104BGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2944384
Tần số nhân1380 MHz980 MHz
Tần số Boost1590 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million1,270 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture292.631.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs6416
TMUs18432
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu
L1 Cache2.9 MB32 KB
L2 Cache4 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1350 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GT 755M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 API
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA7.5+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce GT 755M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 (di động) 34.54
+783%
GT 755M 3.91

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 34897
+1146%
GT 755M 2801

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 68525
+439%
GT 755M 12711

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 (di động) 25436
+1108%
GT 755M 2106

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 139346
+831%
GT 755M 14967

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce GT 755M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p450−500
+704%
56
−704%
Full HD142
+545%
22
−545%
1440p94
+840%
10−12
−840%
4K65
+829%
7−8
−829%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
+1039%
18−20
−1039%
Cyberpunk 2077 85−90
+963%
8−9
−963%
Hogwarts Legacy 85−90
+844%
9−10
−844%

Full HD
Medium

Battlefield 5 132
+676%
16−18
−676%
Counter-Strike 2 200−210
+1039%
18−20
−1039%
Cyberpunk 2077 85−90
+963%
8−9
−963%
Far Cry 5 104
+700%
12−14
−700%
Fortnite 206
+758%
24−27
−758%
Forza Horizon 4 147
+635%
20−22
−635%
Forza Horizon 5 110−120
+964%
10−12
−964%
Hogwarts Legacy 85−90
+844%
9−10
−844%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+1329%
16−18
−1329%
Valorant 276
+393%
55−60
−393%

Full HD
High

Battlefield 5 118
+594%
16−18
−594%
Counter-Strike 2 200−210
+1039%
18−20
−1039%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+276%
70−75
−276%
Cyberpunk 2077 85−90
+963%
8−9
−963%
Dota 2 131
+254%
35−40
−254%
Far Cry 5 97
+646%
12−14
−646%
Fortnite 169
+604%
24−27
−604%
Forza Horizon 4 145
+625%
20−22
−625%
Forza Horizon 5 110−120
+964%
10−12
−964%
Grand Theft Auto V 101
+677%
12−14
−677%
Hogwarts Legacy 85−90
+844%
9−10
−844%
Metro Exodus 90
+1025%
8−9
−1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+1159%
16−18
−1159%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+1350%
12−14
−1350%
Valorant 266
+375%
55−60
−375%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 117
+588%
16−18
−588%
Cyberpunk 2077 85−90
+963%
8−9
−963%
Dota 2 125
+238%
35−40
−238%
Far Cry 5 96
+638%
12−14
−638%
Forza Horizon 4 139
+595%
20−22
−595%
Hogwarts Legacy 85−90
+844%
9−10
−844%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+924%
16−18
−924%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+692%
12−14
−692%
Valorant 205
+266%
55−60
−266%

Full HD
Epic

Fortnite 155
+546%
24−27
−546%

1440p
High

Counter-Strike 2 90−95
+1038%
8−9
−1038%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+706%
30−35
−706%
Grand Theft Auto V 75−80
+1775%
4−5
−1775%
Metro Exodus 55
+1733%
3−4
−1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+447%
30−35
−447%
Valorant 260
+491%
40−45
−491%

1440p
Ultra

Battlefield 5 115
+5650%
2−3
−5650%
Cyberpunk 2077 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Far Cry 5 82
+925%
8−9
−925%
Forza Horizon 4 122
+1120%
10−11
−1120%
Hogwarts Legacy 40−45
+975%
4−5
−975%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1033%
6−7
−1033%

1440p
Epic

Fortnite 124
+1450%
8−9
−1450%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Grand Theft Auto V 75−80
+388%
16−18
−388%
Hogwarts Legacy 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Metro Exodus 35
+1067%
3−4
−1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+829%
7−8
−829%
Valorant 240
+1043%
21−24
−1043%

4K
Ultra

Battlefield 5 68 0−1
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Dota 2 119
+750%
14−16
−750%
Far Cry 5 52
+1633%
3−4
−1633%
Forza Horizon 4 82
+1540%
5−6
−1540%
Hogwarts Legacy 24−27
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+1425%
4−5
−1425%

4K
Epic

Fortnite 61
+1120%
5−6
−1120%

Vậy RTX 2080 (di động) và GT 755M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 704% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 545% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 840% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 829% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 5650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) đã vượt qua GT 755M trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.54 3.91
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 783.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 755M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 154 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc GeForce GT 755M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.