GeForce RTX 2080 (di động) vs Arc A550M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 150 Watt
33.94
+59.4%

RTX 2080 (di động) vượt qua Arc A550M với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.9028.07
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU104BDG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442048
Tần số nhân1380 MHz900 MHz
Tần số Boost1590 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million21,700 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184128
Tensor Cores368256
Ray Tracing Cores4616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 (di động) 33.94
+59.4%
Arc A550M 21.29

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 (di động) 25436
+77.3%
Arc A550M 14350

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2080 (di động) 9854
+69%
Arc A550M 5830

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
+67.1%
85−90
−67.1%
1440p94
+70.9%
55−60
−70.9%
4K65
+62.5%
40−45
−62.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+55.2%
130−140
−55.2%
Cyberpunk 2077 80−85
+68%
50−55
−68%
Hogwarts Legacy 85−90
+80.9%
45−50
−80.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 132
+43.5%
90−95
−43.5%
Counter-Strike 2 200−210
+55.2%
130−140
−55.2%
Cyberpunk 2077 80−85
+68%
50−55
−68%
Far Cry 5 104
+35.1%
75−80
−35.1%
Fortnite 206
+77.6%
110−120
−77.6%
Forza Horizon 4 147
+58.1%
90−95
−58.1%
Forza Horizon 5 110−120
+54.1%
70−75
−54.1%
Hogwarts Legacy 85−90
+80.9%
45−50
−80.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+170%
90−95
−170%
Valorant 276
+71.4%
160−170
−71.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 118
+28.3%
90−95
−28.3%
Counter-Strike 2 200−210
+55.2%
130−140
−55.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9.5%
250−260
−9.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+68%
50−55
−68%
Dota 2 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Far Cry 5 97
+26%
75−80
−26%
Fortnite 169
+45.7%
110−120
−45.7%
Forza Horizon 4 145
+55.9%
90−95
−55.9%
Forza Horizon 5 110−120
+54.1%
70−75
−54.1%
Grand Theft Auto V 101
+18.8%
85−90
−18.8%
Hogwarts Legacy 85−90
+80.9%
45−50
−80.9%
Metro Exodus 90
+76.5%
50−55
−76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+138%
90−95
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+156%
65−70
−156%
Valorant 266
+65.2%
160−170
−65.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 117
+27.2%
90−95
−27.2%
Cyberpunk 2077 80−85
+68%
50−55
−68%
Dota 2 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 96
+24.7%
75−80
−24.7%
Forza Horizon 4 139
+49.5%
90−95
−49.5%
Hogwarts Legacy 85−90
+80.9%
45−50
−80.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+93.3%
90−95
−93.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+39.7%
65−70
−39.7%
Valorant 205
+27.3%
160−170
−27.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 155
+33.6%
110−120
−33.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+82.4%
50−55
−82.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+54.3%
160−170
−54.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+73.8%
40−45
−73.8%
Metro Exodus 55
+77.4%
30−35
−77.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 260
+30%
200−210
−30%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 115
+76.9%
65−70
−76.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
Far Cry 5 82
+57.7%
50−55
−57.7%
Forza Horizon 4 122
+103%
60−65
−103%
Hogwarts Legacy 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+81.6%
35−40
−81.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 124
+125%
55−60
−125%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+87%
21−24
−87%
Grand Theft Auto V 75−80
+81.4%
40−45
−81.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+60%
14−16
−60%
Metro Exodus 35
+84.2%
18−20
−84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+91.2%
30−35
−91.2%
Valorant 240
+77.8%
130−140
−77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+88.9%
35−40
−88.9%
Counter-Strike 2 40−45
+87%
21−24
−87%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 119
+54.5%
75−80
−54.5%
Far Cry 5 52
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 4 82
+100%
40−45
−100%
Hogwarts Legacy 24−27
+60%
14−16
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+154%
24−27
−154%

4K
Epic Preset

Fortnite 61
+144%
24−27
−144%

Vậy RTX 2080 (di động) và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 170%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) đã vượt qua Arc A550M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.94 21.29
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 60 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 (di động) vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.