GeForce RTX 2080 Ti vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6, 250 Watt
48.67
+351%

2080 Ti vượt qua 1050 Mobile 3 GB với mức trọn vẹn là 351% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.6711.59
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU102GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352768
Tần số nhân1350 MHz1366 MHz
Tần số Boost1545 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million3,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture420.269.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs8824
TMUs27248
Tensor Cores544không có dữ liệu
Ray Tracing Cores68không có dữ liệu
L1 Cache4.3 MB288 KB
L2 Cache5.5 MB768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2
CUDA7.56.1
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD164
+369%
35−40
−369%
1440p120
+400%
24−27
−400%
4K92
+411%
18−21
−411%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.09không có dữ liệu
1440p8.33không có dữ liệu
4K10.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 260−270
+389%
55−60
−389%
Cyberpunk 2077 120−130
+367%
27−30
−367%
Hogwarts Legacy 120−130
+370%
27−30
−370%

Full HD
Medium

Battlefield 5 170
+386%
35−40
−386%
Counter-Strike 2 260−270
+389%
55−60
−389%
Cyberpunk 2077 120−130
+367%
27−30
−367%
Far Cry 5 136
+353%
30−33
−353%
Fortnite 302
+365%
65−70
−365%
Forza Horizon 4 182
+355%
40−45
−355%
Forza Horizon 5 160−170
+357%
35−40
−357%
Hogwarts Legacy 120−130
+370%
27−30
−370%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+403%
40−45
−403%
Valorant 285
+375%
60−65
−375%

Full HD
High

Battlefield 5 164
+369%
35−40
−369%
Counter-Strike 2 260−270
+389%
55−60
−389%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+363%
60−65
−363%
Cyberpunk 2077 120−130
+367%
27−30
−367%
Dota 2 146
+387%
30−33
−387%
Far Cry 5 130
+381%
27−30
−381%
Fortnite 232
+364%
50−55
−364%
Forza Horizon 4 181
+353%
40−45
−353%
Forza Horizon 5 160−170
+357%
35−40
−357%
Grand Theft Auto V 134
+396%
27−30
−396%
Hogwarts Legacy 120−130
+370%
27−30
−370%
Metro Exodus 107
+410%
21−24
−410%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+383%
40−45
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+394%
50−55
−394%
Valorant 267
+385%
55−60
−385%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 159
+354%
35−40
−354%
Cyberpunk 2077 120−130
+367%
27−30
−367%
Dota 2 141
+370%
30−33
−370%
Far Cry 5 122
+352%
27−30
−352%
Forza Horizon 4 168
+380%
35−40
−380%
Hogwarts Legacy 120−130
+370%
27−30
−370%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+378%
40−45
−378%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+400%
27−30
−400%
Valorant 259
+371%
55−60
−371%

Full HD
Epic

Fortnite 216
+380%
45−50
−380%

1440p
High

Counter-Strike 2 140−150
+383%
30−33
−383%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+369%
80−85
−369%
Grand Theft Auto V 110−120
+358%
24−27
−358%
Metro Exodus 76
+375%
16−18
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 266
+384%
55−60
−384%

1440p
Ultra

Battlefield 5 134
+396%
27−30
−396%
Cyberpunk 2077 65−70
+386%
14−16
−386%
Far Cry 5 117
+388%
24−27
−388%
Forza Horizon 4 147
+390%
30−33
−390%
Hogwarts Legacy 60−65
+357%
14−16
−357%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+363%
24−27
−363%

1440p
Epic

Fortnite 151
+403%
30−33
−403%

4K
High

Counter-Strike 2 65−70
+364%
14−16
−364%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+391%
55−60
−391%
Grand Theft Auto V 142
+373%
30−33
−373%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
Metro Exodus 51
+410%
10−11
−410%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+367%
21−24
−367%
Valorant 259
+371%
55−60
−371%

4K
Ultra

Battlefield 5 86
+378%
18−20
−378%
Counter-Strike 2 65−70
+364%
14−16
−364%
Cyberpunk 2077 30−35
+357%
7−8
−357%
Dota 2 139
+363%
30−33
−363%
Far Cry 5 78
+388%
16−18
−388%
Forza Horizon 4 107
+410%
21−24
−410%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+389%
18−20
−389%

4K
Epic

Fortnite 79
+394%
16−18
−394%

Vậy RTX 2080 Ti và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 369% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 411% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.67 10.80
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 350.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 266.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4845 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 65 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Ti hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.