GeForce RTX 2080 Super vs RTX A5000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
43.67

RTX A5000 vượt qua RTX 2080 Super với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9117.47
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30728192
Tần số nhân1650 MHz1170 MHz
Tần số Boost1815 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5433.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS27.77 TFLOPS
ROPs6496
TMUs192256
Tensor Cores384256
Ray Tracing Cores4864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super 43.67
RTX A5000 50.47
+15.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19526
RTX A5000 22566
+15.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 Super 115519
RTX A5000 155384
+34.5%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 Super 111511
RTX A5000 137033
+22.9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 2080 Super 126056
RTX A5000 190987
+51.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và RTX A5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
−15.1%
160−170
+15.1%
1440p93
−7.5%
100−110
+7.5%
4K70
−14.3%
80−85
+14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.03không có dữ liệu
1440p7.52không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Counter-Strike 2 250−260
−13.3%
290−300
+13.3%
Cyberpunk 2077 110−120
−15%
130−140
+15%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Battlefield 5 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Counter-Strike 2 250−260
−13.3%
290−300
+13.3%
Cyberpunk 2077 110−120
−15%
130−140
+15%
Far Cry 5 109
−10.1%
120−130
+10.1%
Fortnite 253
−14.6%
290−300
+14.6%
Forza Horizon 4 143
−11.9%
160−170
+11.9%
Forza Horizon 5 140−150
−11.9%
160−170
+11.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
−9.8%
190−200
+9.8%
Valorant 301
+0.3%
300−310
−0.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Battlefield 5 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Counter-Strike 2 250−260
−13.3%
290−300
+13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 110−120
−15%
130−140
+15%
Dota 2 138
−8.7%
150−160
+8.7%
Far Cry 5 105
−14.3%
120−130
+14.3%
Fortnite 185
−13.5%
210−220
+13.5%
Forza Horizon 4 142
−12.7%
160−170
+12.7%
Forza Horizon 5 140−150
−11.9%
160−170
+11.9%
Grand Theft Auto V 113
−15%
130−140
+15%
Metro Exodus 93
−7.5%
100−105
+7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
−13.1%
190−200
+13.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
−12.8%
220−230
+12.8%
Valorant 283
−6%
300−310
+6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
−14.5%
150−160
+14.5%
Cyberpunk 2077 89
−12.4%
100−105
+12.4%
Dota 2 129
−8.5%
140−150
+8.5%
Far Cry 5 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Forza Horizon 4 133
−12.8%
150−160
+12.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
−13.2%
180−190
+13.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−10.1%
120−130
+10.1%
Valorant 217
−15.2%
250−260
+15.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
−11.1%
200−210
+11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
−8.5%
140−150
+8.5%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−6.7%
350−400
+6.7%
Grand Theft Auto V 95−100
−12.2%
110−120
+12.2%
Metro Exodus 63
−11.1%
70−75
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 273
−9.9%
300−310
+9.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 57
−14%
65−70
+14%
Far Cry 5 100
−10%
110−120
+10%
Forza Horizon 4 117
−11.1%
130−140
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
−10.2%
140−150
+10.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Counter-Strike 2 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Grand Theft Auto V 115
−13%
130−140
+13%
Metro Exodus 40
−12.5%
45−50
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−13.9%
90−95
+13.9%
Valorant 262
−14.5%
300−310
+14.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−10.3%
75−80
+10.3%
Counter-Strike 2 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Cyberpunk 2077 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Dota 2 116
−12.1%
130−140
+12.1%
Far Cry 5 61
−14.8%
70−75
+14.8%
Forza Horizon 4 81
−11.1%
90−95
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
−10.3%
75−80
+10.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
−9.4%
70−75
+9.4%

Vậy RTX 2080 Super và RTX A5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.67 50.47
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 230 Watt

RTX A5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2651 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 325 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super hoặc RTX A5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.