GeForce RTX 2080 Super vs A10G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và A10G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
48.84
+4.3%

RTX 2080 Super chỉ vượt qua A10G với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6874
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.8122.08
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30729216
Tần số nhân1650 MHz1320 MHz
Tần số Boost1815 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs6496
TMUs192288
Tensor Cores384288
Ray Tracing Cores4872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s600.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và A10G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super 48.84
+4.3%
A10G 46.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19524
+4.3%
A10G 18723

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 Super 115713
A10G 163295
+41.1%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 Super 111511
A10G 145882
+30.8%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 2080 Super 126056
A10G 187763
+49%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+6.2%
130−140
−6.2%
1440p92
+8.2%
85−90
−8.2%
4K70
+7.7%
65−70
−7.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.07không có dữ liệu
1440p7.60không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 250−260
+6.7%
240−250
−6.7%
Cyberpunk 2077 110−120
+13%
100−105
−13%
Hogwarts Legacy 110−120
+14%
100−105
−14%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Counter-Strike 2 250−260
+6.7%
240−250
−6.7%
Cyberpunk 2077 110−120
+13%
100−105
−13%
Far Cry 5 109
+9%
100−105
−9%
Fortnite 253
+5.4%
240−250
−5.4%
Forza Horizon 4 143
+10%
130−140
−10%
Forza Horizon 5 140−150
+10%
130−140
−10%
Hogwarts Legacy 110−120
+14%
100−105
−14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+8.1%
160−170
−8.1%
Valorant 301
+7.5%
280−290
−7.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110
+10%
100−105
−10%
Counter-Strike 2 250−260
+6.7%
240−250
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.9%
260−270
−6.9%
Cyberpunk 2077 110−120
+13%
100−105
−13%
Dota 2 138
+6.2%
130−140
−6.2%
Far Cry 5 105
+5%
100−105
−5%
Fortnite 185
+8.8%
170−180
−8.8%
Forza Horizon 4 142
+9.2%
130−140
−9.2%
Forza Horizon 5 140−150
+10%
130−140
−10%
Grand Theft Auto V 113
+13%
100−105
−13%
Hogwarts Legacy 110−120
+14%
100−105
−14%
Metro Exodus 93
+9.4%
85−90
−9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
+5%
160−170
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
+8.3%
180−190
−8.3%
Valorant 283
+4.8%
270−280
−4.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Cyberpunk 2077 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Dota 2 129
+7.5%
120−130
−7.5%
Far Cry 5 106
+6%
100−105
−6%
Forza Horizon 4 133
+10.8%
120−130
−10.8%
Hogwarts Legacy 59
+7.3%
55−60
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+6%
150−160
−6%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+9%
100−105
−9%
Valorant 217
+8.5%
200−210
−8.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
+5.9%
170−180
−5.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+10%
300−310
−10%
Grand Theft Auto V 95−100
+8.9%
90−95
−8.9%
Metro Exodus 63
+5%
60−65
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 273
+5%
260−270
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+8%
100−105
−8%
Cyberpunk 2077 57
+14%
50−55
−14%
Far Cry 5 100
+5.3%
95−100
−5.3%
Forza Horizon 4 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Hogwarts Legacy 47
+4.4%
45−50
−4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+8.9%
90−95
−8.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
+5.8%
120−130
−5.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Grand Theft Auto V 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Hogwarts Legacy 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 40
+14.3%
35−40
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Valorant 262
+4.8%
250−260
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Counter-Strike 2 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Cyberpunk 2077 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Dota 2 116
+5.5%
110−120
−5.5%
Far Cry 5 61
+10.9%
55−60
−10.9%
Forza Horizon 4 81
+8%
75−80
−8%
Hogwarts Legacy 28
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
+4.6%
65−70
−4.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
+6.7%
60−65
−6.7%

Vậy RTX 2080 Super và A10G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.84 46.83
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2080 Super và A10G quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2698 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 47 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.