GeForce RTX 2080 Super vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6,250 Watt
50.87

RTX 5080 vượt qua RTX 2080 Super với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất585
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.5836.63
Hiệu quả năng lượng14.0116.27
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16% so với RTX 2080 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307210752
Tần số nhân1650 MHz2295 MHz
Tần số Boost1815 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs64128
TMUs192336
Tensor Cores384336
Ray Tracing Cores4884

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 Super 50.87
RTX 5080 85.08
+67.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19549
RTX 5080 32698
+67.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140
−64.3%
230−240
+64.3%
1440p96
−66.7%
160−170
+66.7%
4K71
−54.9%
110−120
+54.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99
−15%
4.34
+15%
1440p7.28
−16.6%
6.24
+16.6%
4K9.85
−8.4%
9.08
+8.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 8% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+1400%
9−10
−1400%
Cyberpunk 2077 110−120
−59.3%
180−190
+59.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−66.7%
150−160
+66.7%
Counter-Strike 2 111
+1133%
9−10
−1133%
Cyberpunk 2077 48
−66.7%
80−85
+66.7%
Forza Horizon 4 277
−62.5%
450−500
+62.5%
Forza Horizon 5 120−130
−64.1%
210−220
+64.1%
Metro Exodus 98
−63.3%
160−170
+63.3%
Red Dead Redemption 2 122
+3967%
3−4
−3967%
Valorant 223
−57%
350−400
+57%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 191
−57.1%
300−310
+57.1%
Counter-Strike 2 97
+978%
9−10
−978%
Cyberpunk 2077 41
−58.5%
65−70
+58.5%
Dota 2 121
−65.3%
200−210
+65.3%
Far Cry 5 94
+1780%
5−6
−1780%
Fortnite 173
−61.8%
280−290
+61.8%
Forza Horizon 4 225
−55.6%
350−400
+55.6%
Forza Horizon 5 120−130
−64.1%
210−220
+64.1%
Grand Theft Auto V 113
−59.3%
180−190
+59.3%
Metro Exodus 87
−60.9%
140−150
+60.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+6100%
4−5
−6100%
Red Dead Redemption 2 77
+2467%
3−4
−2467%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+4250%
4−5
−4250%
Valorant 142
−62%
230−240
+62%
World of Tanks 270−280
+3388%
8−9
−3388%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Counter-Strike 2 86
+856%
9−10
−856%
Cyberpunk 2077 80
−62.5%
130−140
+62.5%
Dota 2 129
−62.8%
210−220
+62.8%
Far Cry 5 222
+4340%
5−6
−4340%
Forza Horizon 4 189
−58.7%
300−310
+58.7%
Forza Horizon 5 117
−62.4%
190−200
+62.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 161
+3925%
4−5
−3925%
Valorant 217
−61.3%
350−400
+61.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Dota 2 95−100
−63.3%
160−170
+63.3%
Grand Theft Auto V 95−100
−63.3%
160−170
+63.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−65.7%
290−300
+65.7%
Red Dead Redemption 2 51
−66.7%
85−90
+66.7%
World of Tanks 300−350
−53.8%
500−550
+53.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Cyberpunk 2077 53
−60.4%
85−90
+60.4%
Far Cry 5 160
+3900%
4−5
−3900%
Forza Horizon 4 141
−63.1%
230−240
+63.1%
Forza Horizon 5 85−90
−59.1%
140−150
+59.1%
Metro Exodus 90
−66.7%
150−160
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−61.6%
160−170
+61.6%
Valorant 163
+3975%
4−5
−3975%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+314%
7−8
−314%
Dota 2 115
+667%
14−16
−667%
Grand Theft Auto V 115
−65.2%
190−200
+65.2%
Metro Exodus 40
−62.5%
65−70
+62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
−63.7%
280−290
+63.7%
Red Dead Redemption 2 33
−66.7%
55−60
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−65.2%
190−200
+65.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−61.8%
110−120
+61.8%
Counter-Strike 2 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 27
−66.7%
45−50
+66.7%
Dota 2 116
−63.8%
190−200
+63.8%
Far Cry 5 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Fortnite 80−85
−60.5%
130−140
+60.5%
Forza Horizon 4 82
−58.5%
130−140
+58.5%
Forza Horizon 5 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
Valorant 87 0−1

Vậy RTX 2080 Super và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 6100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.87 85.08
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 360 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 67.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 427 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 Super hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.