GeForce RTX 2080 Super vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
48.79

RTX 5090 D vượt qua RTX 2080 Super với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất682
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.98không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.8212.31
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307221760
Tần số nhân1650 MHz2017 MHz
Tần số Boost1815 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million92,200 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture348.51,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs64176
TMUs192680
Tensor Cores384680
Ray Tracing Cores48170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super 48.79
RTX 5090 D 99.90
+105%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19525
RTX 5090 D 40054
+105%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
−103%
280−290
+103%
1440p92
−95.7%
180−190
+95.7%
4K70
−100%
140−150
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.07không có dữ liệu
1440p7.60không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 250−260
−95.3%
500−550
+95.3%
Cyberpunk 2077 110−120
−104%
230−240
+104%
Hogwarts Legacy 110−120
−102%
230−240
+102%
Battlefield 5 122
−96.7%
240−250
+96.7%
Counter-Strike 2 250−260
−95.3%
500−550
+95.3%
Cyberpunk 2077 110−120
−104%
230−240
+104%
Far Cry 5 109
−102%
220−230
+102%
Fortnite 253
−97.6%
500−550
+97.6%
Forza Horizon 4 143
−103%
290−300
+103%
Forza Horizon 5 140−150
−103%
290−300
+103%
Hogwarts Legacy 110−120
−102%
230−240
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
−102%
350−400
+102%
Valorant 301
−99.3%
600−650
+99.3%
Battlefield 5 110
−100%
220−230
+100%
Counter-Strike 2 250−260
−95.3%
500−550
+95.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−97.8%
550−600
+97.8%
Cyberpunk 2077 110−120
−104%
230−240
+104%
Dota 2 138
−103%
280−290
+103%
Far Cry 5 105
−100%
210−220
+100%
Fortnite 185
−89.2%
350−400
+89.2%
Forza Horizon 4 142
−104%
290−300
+104%
Forza Horizon 5 140−150
−103%
290−300
+103%
Grand Theft Auto V 113
−104%
230−240
+104%
Hogwarts Legacy 110−120
−102%
230−240
+102%
Metro Exodus 93
−104%
190−200
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
−78.6%
300−310
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
−79.5%
350−400
+79.5%
Valorant 283
−94.3%
550−600
+94.3%
Battlefield 5 131
−98.5%
260−270
+98.5%
Cyberpunk 2077 89
−102%
180−190
+102%
Dota 2 129
−102%
260−270
+102%
Far Cry 5 106
−98.1%
210−220
+98.1%
Forza Horizon 4 133
−103%
270−280
+103%
Hogwarts Legacy 59
−103%
120−130
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
−88.7%
300−310
+88.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−102%
220−230
+102%
Valorant 217
−84.3%
400−450
+84.3%
Fortnite 180
−94.4%
350−400
+94.4%
Counter-Strike 2 120−130
−102%
260−270
+102%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−97%
650−700
+97%
Grand Theft Auto V 95−100
−104%
200−210
+104%
Metro Exodus 63
−90.5%
120−130
+90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 273
−101%
550−600
+101%
Battlefield 5 108
−104%
220−230
+104%
Cyberpunk 2077 57
−93%
110−120
+93%
Far Cry 5 100
−100%
200−210
+100%
Forza Horizon 4 117
−96.6%
230−240
+96.6%
Hogwarts Legacy 47
−102%
95−100
+102%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−104%
200−210
+104%
Fortnite 127
−105%
260−270
+105%
Counter-Strike 2 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Grand Theft Auto V 115
−100%
230−240
+100%
Hogwarts Legacy 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
Metro Exodus 40
−100%
80−85
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−103%
160−170
+103%
Valorant 262
−90.8%
500−550
+90.8%
Battlefield 5 68
−91.2%
130−140
+91.2%
Counter-Strike 2 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Cyberpunk 2077 31
−93.5%
60−65
+93.5%
Dota 2 116
−98.3%
230−240
+98.3%
Far Cry 5 61
−96.7%
120−130
+96.7%
Forza Horizon 4 81
−97.5%
160−170
+97.5%
Hogwarts Legacy 28
−96.4%
55−60
+96.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
−91.2%
130−140
+91.2%
Fortnite 64
−103%
130−140
+103%

Vậy RTX 2080 Super và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.79 99.90
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 575 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 104.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
2698 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
462 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.