GeForce RTX 2080 Max-Q vs Radeon RX 7700S

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
31.09

RX 7700S vượt qua RTX 2080 Max-Q với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.7927.12
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104BNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442048
Tần số nhân735 MHz1500 MHz
Tần số Boost1095 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture201.5320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.447 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184128
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Max-Q 31.09
RX 7700S 34.23
+10.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Max-Q 13894
RX 7700S 15297
+10.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Max-Q 27973
RX 7700S 37918
+35.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Max-Q 20703
RX 7700S 24246
+17.1%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2080 Max-Q 7923
RX 7700S 10206
+28.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
+0.9%
116
−0.9%
1440p82
+41.4%
58
−41.4%
4K51
+34.2%
38
−34.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
Counter-Strike 2 190−200
−9.4%
210−220
+9.4%
Cyberpunk 2077 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
Battlefield 5 137
+7%
120−130
−7%
Counter-Strike 2 190−200
−9.4%
210−220
+9.4%
Cyberpunk 2077 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Far Cry 5 105
−23.8%
130
+23.8%
Fortnite 143
−12.6%
160−170
+12.6%
Forza Horizon 4 130−140
−10%
140−150
+10%
Forza Horizon 5 100−110
−9.5%
110−120
+9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 199
+36.3%
140−150
−36.3%
Valorant 200−210
−6.3%
210−220
+6.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
Battlefield 5 126
−1.6%
120−130
+1.6%
Counter-Strike 2 190−200
−9.4%
210−220
+9.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Dota 2 126
−12.7%
140−150
+12.7%
Far Cry 5 97
−26.8%
123
+26.8%
Fortnite 138
−16.7%
160−170
+16.7%
Forza Horizon 4 130−140
−10%
140−150
+10%
Forza Horizon 5 100−110
−9.5%
110−120
+9.5%
Grand Theft Auto V 100
−33%
133
+33%
Metro Exodus 74
−17.6%
85−90
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+19.9%
140−150
−19.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 145
−1.4%
147
+1.4%
Valorant 200−210
−6.3%
210−220
+6.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 116
−10.3%
120−130
+10.3%
Cyberpunk 2077 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Dota 2 120
−18.3%
140−150
+18.3%
Far Cry 5 93
−25.8%
117
+25.8%
Forza Horizon 4 130−140
−10%
140−150
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 136
−7.4%
140−150
+7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
−7.7%
84
+7.7%
Valorant 134
−62.7%
210−220
+62.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 121
−33.1%
160−170
+33.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−10%
250−260
+10%
Grand Theft Auto V 65−70
−1.5%
67
+1.5%
Metro Exodus 45−50
−12.5%
50−55
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−4.6%
250−260
+4.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
−3.3%
95−100
+3.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
Far Cry 5 76
−6.6%
81
+6.6%
Forza Horizon 4 90−95
−11.8%
100−110
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−13.1%
65−70
+13.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 101
+5.2%
95−100
−5.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Grand Theft Auto V 74
+8.8%
68
−8.8%
Metro Exodus 21
−57.1%
30−35
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+23.3%
43
−23.3%
Valorant 200−210
−10.3%
220−230
+10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−9.4%
55−60
+9.4%
Counter-Strike 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Dota 2 100−105
−7%
100−110
+7%
Far Cry 5 40
+2.6%
39
−2.6%
Forza Horizon 4 60−65
−11.3%
65−70
+11.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+4.2%
45−50
−4.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 49
+4.3%
45−50
−4.3%

Vậy RTX 2080 Max-Q và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Max-Q nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Max-Q nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Max-Q nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 Max-Q nhanh hơn 36%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7700S nhanh hơn 63%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Max-Q tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • RX 7700S tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.09 34.23
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 100 Watt

RTX 2080 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700S: hiệu năng cao hơn 10.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
GeForce RTX 2080 Max-Q
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Max-Q hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.