GeForce RTX 2070 vs Radeon RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070
2018
8 GB GDDR6,175 Watt
41.99
+67%

RTX 2070 vượt qua RX 6550M với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất32.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.5221.63
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1410 MHz2000 MHz
Tần số Boost1620 MHz2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million5,400 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture233.3181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.465 TFLOPS5.816 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2070 41.99
+67%
RX 6550M 25.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 16136
+67%
RX 6550M 9661

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 31260
+52.4%
RX 6550M 20506

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 23186
+57.8%
RX 6550M 14696

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+89.7%
68
−89.7%
1440p88
+267%
24
−267%
4K62
+77.1%
35−40
−77.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
1440p5.67không có dữ liệu
4K8.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+67.9%
53
−67.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+78.4%
50−55
−78.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+16.9%
75−80
−16.9%
Counter-Strike 2 85−90
+97.8%
45
−97.8%
Cyberpunk 2077 45
−13.3%
50−55
+13.3%
Forza Horizon 4 200−210
+68.3%
123
−68.3%
Forza Horizon 5 100−110
+62.1%
65−70
−62.1%
Metro Exodus 103
+56.1%
65−70
−56.1%
Red Dead Redemption 2 110
+100%
55−60
−100%
Valorant 208
+106%
100−110
−106%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160
+108%
75−80
−108%
Counter-Strike 2 85−90
+154%
35
−154%
Cyberpunk 2077 37
−37.8%
50−55
+37.8%
Dota 2 130
+51.2%
85−90
−51.2%
Far Cry 5 93
+182%
33
−182%
Fortnite 166
+31.7%
120−130
−31.7%
Forza Horizon 4 200−210
+105%
101
−105%
Forza Horizon 5 100−110
+62.1%
65−70
−62.1%
Grand Theft Auto V 127
+47.7%
85−90
−47.7%
Metro Exodus 80
+21.2%
65−70
−21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+55.1%
150−160
−55.1%
Red Dead Redemption 2 65
+18.2%
55−60
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+84.1%
80−85
−84.1%
Valorant 125
+23.8%
100−110
−23.8%
World of Tanks 270−280
+8.1%
250−260
−8.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+2.6%
75−80
−2.6%
Counter-Strike 2 85−90
+207%
29
−207%
Cyberpunk 2077 32
−59.4%
50−55
+59.4%
Dota 2 130
+51.2%
85−90
−51.2%
Far Cry 5 100−105
+29.9%
75−80
−29.9%
Forza Horizon 4 200−210
+135%
88
−135%
Forza Horizon 5 100−110
+62.1%
65−70
−62.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
−19.7%
150−160
+19.7%
Valorant 184
+82.2%
100−110
−82.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 75−80
+88.1%
40−45
−88.1%
Grand Theft Auto V 75−80
+83.7%
40−45
−83.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 42
+82.6%
21−24
−82.6%
World of Tanks 260−270
+60.2%
160−170
−60.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+49%
50−55
−49%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 130−140
+83.8%
70−75
−83.8%
Forza Horizon 4 120−130
+83.6%
65−70
−83.6%
Forza Horizon 5 70−75
+75%
40−45
−75%
Metro Exodus 82
+43.9%
55−60
−43.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+103%
35−40
−103%
Valorant 127
+86.8%
65−70
−86.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+25%
20−22
−25%
Dota 2 86
+95.5%
40−45
−95.5%
Grand Theft Auto V 86
+95.5%
40−45
−95.5%
Metro Exodus 32
+68.4%
18−20
−68.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
+66.2%
75−80
−66.2%
Red Dead Redemption 2 27
+68.8%
16−18
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+95.5%
40−45
−95.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+84.6%
24−27
−84.6%
Counter-Strike 2 24−27
+25%
20−22
−25%
Cyberpunk 2077 10
+25%
8−9
−25%
Dota 2 116
+164%
40−45
−164%
Far Cry 5 60−65
+93.9%
30−35
−93.9%
Fortnite 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
Forza Horizon 4 70−75
+79.5%
35−40
−79.5%
Forza Horizon 5 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Valorant 68
+106%
30−35
−106%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 2070 và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2070 nhanh hơn 207%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6550M nhanh hơn 59%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • RX 6550M tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.99 25.14
Mức độ mới 17 Tháng 10 2018 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 80 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 67%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6550M: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6550M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 và Radeon RX 6550M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3681 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 223 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.