GeForce RTX 2070 vs CMP 30HX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070
2018
8 GB GDDR6, 175 Watt
36.10
+98.5%

RTX 2070 vượt qua CMP 30HX với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất101270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.0823.81
Hiệu quả năng lượng16.4311.59
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU116
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26% so với CMP 30HX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041408
Tần số nhân1410 MHz1530 MHz
Tần số Boost1620 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture233.3157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.465 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs6448
TMUs14488
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài229 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và CMP 30HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 36.10
+98.5%
CMP 30HX 18.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 16143
+98.4%
CMP 30HX 8135

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2070 88048
+29.6%
CMP 30HX 67947

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+98.5%
65−70
−98.5%
1440p89
+123%
40−45
−123%
4K64
+113%
30−35
−113%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87
+218%
12.29
−218%
1440p5.61
+256%
19.98
−256%
4K7.80
+242%
26.63
−242%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 218% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 256% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 242% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+113%
55−60
−113%
Counter-Strike 2 220−230
+100%
110−120
−100%
Cyberpunk 2077 90−95
+102%
45−50
−102%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+113%
55−60
−113%
Battlefield 5 126
+110%
60−65
−110%
Counter-Strike 2 220−230
+100%
110−120
−100%
Cyberpunk 2077 90−95
+102%
45−50
−102%
Far Cry 5 114
+107%
55−60
−107%
Fortnite 174
+105%
85−90
−105%
Forza Horizon 4 142
+103%
70−75
−103%
Forza Horizon 5 120−130
+102%
60−65
−102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+111%
100−105
−111%
Valorant 258
+98.5%
130−140
−98.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+113%
55−60
−113%
Battlefield 5 117
+113%
55−60
−113%
Counter-Strike 2 220−230
+100%
110−120
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+98.6%
140−150
−98.6%
Cyberpunk 2077 90−95
+102%
45−50
−102%
Dota 2 138
+112%
65−70
−112%
Far Cry 5 110
+100%
55−60
−100%
Fortnite 162
+103%
80−85
−103%
Forza Horizon 4 135
+108%
65−70
−108%
Forza Horizon 5 120−130
+102%
60−65
−102%
Grand Theft Auto V 127
+112%
60−65
−112%
Metro Exodus 78
+123%
35−40
−123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+102%
100−105
−102%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+111%
75−80
−111%
Valorant 248
+107%
120−130
−107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+116%
50−55
−116%
Cyberpunk 2077 90−95
+102%
45−50
−102%
Dota 2 130
+100%
65−70
−100%
Far Cry 5 104
+108%
50−55
−108%
Forza Horizon 4 110
+100%
55−60
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+110%
70−75
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+118%
40−45
−118%
Valorant 184
+104%
90−95
−104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+108%
75−80
−108%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+102%
50−55
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+106%
130−140
−106%
Grand Theft Auto V 75−80
+126%
35−40
−126%
Metro Exodus 50
+108%
24−27
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 243
+103%
120−130
−103%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 88
+120%
40−45
−120%
Cyberpunk 2077 45−50
+114%
21−24
−114%
Far Cry 5 88
+120%
40−45
−120%
Forza Horizon 4 93
+107%
45−50
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+109%
35−40
−109%

1440p
Epic Preset

Fortnite 109
+118%
50−55
−118%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+121%
14−16
−121%
Counter-Strike 2 45−50
+119%
21−24
−119%
Grand Theft Auto V 86
+115%
40−45
−115%
Metro Exodus 32
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+110%
30−33
−110%
Valorant 231
+110%
110−120
−110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+104%
27−30
−104%
Counter-Strike 2 45−50
+119%
21−24
−119%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Dota 2 116
+111%
55−60
−111%
Far Cry 5 49
+104%
24−27
−104%
Forza Horizon 4 63
+110%
30−33
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+103%
30−33
−103%

4K
Epic Preset

Fortnite 53
+121%
24−27
−121%

Vậy RTX 2070 và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.10 18.19
Mức độ mới 17 Tháng 10 2018 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 125 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3741 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.