GeForce RTX 2060 vs CMP 30HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060
2019
6 GB GDDR6,160 Watt
36.78
+73.7%

RTX 2060 vượt qua CMP 30HX với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131264
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.9722.61
Hiệu quả năng lượng15.8211.66
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU116
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 77% so với CMP 30HX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201408
Tần số nhân1365 MHz1530 MHz
Tần số Boost1680 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture201.6157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs4848
TMUs12088
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài229 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và CMP 30HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 36.78
+73.7%
CMP 30HX 21.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 14135
+73.8%
CMP 30HX 8135

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2060 71691
+5.5%
CMP 30HX 67947

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+86.2%
65−70
−86.2%
1440p77
+92.5%
40−45
−92.5%
4K50
+85.2%
27−30
−85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.88
+326%
12.29
−326%
1440p4.53
+341%
19.98
−341%
4K6.98
+324%
29.59
−324%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 326% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 341% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 324% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+95%
40−45
−95%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+80%
50−55
−80%
Counter-Strike 2 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+95%
40−45
−95%
Forza Horizon 4 170−180
+76%
100−105
−76%
Forza Horizon 5 95−100
+90%
50−55
−90%
Metro Exodus 101
+83.6%
55−60
−83.6%
Red Dead Redemption 2 109
+81.7%
60−65
−81.7%
Valorant 185
+85%
100−105
−85%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 147
+83.8%
80−85
−83.8%
Counter-Strike 2 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+95%
40−45
−95%
Dota 2 83
+84.4%
45−50
−84.4%
Far Cry 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Fortnite 155
+82.4%
85−90
−82.4%
Forza Horizon 4 170−180
+76%
100−105
−76%
Forza Horizon 5 95−100
+90%
50−55
−90%
Grand Theft Auto V 124
+77.1%
70−75
−77.1%
Metro Exodus 75
+87.5%
40−45
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 235
+80.8%
130−140
−80.8%
Red Dead Redemption 2 56
+86.7%
30−33
−86.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+84.3%
70−75
−84.3%
Valorant 104
+89.1%
55−60
−89.1%
World of Tanks 270−280
+74.4%
160−170
−74.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+77.8%
45−50
−77.8%
Counter-Strike 2 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+95%
40−45
−95%
Dota 2 110−120
+80%
65−70
−80%
Far Cry 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Forza Horizon 4 170−180
+76%
100−105
−76%
Forza Horizon 5 95−100
+90%
50−55
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 117
+80%
65−70
−80%
Valorant 162
+80%
90−95
−80%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%
Grand Theft Auto V 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 35
+94.4%
18−20
−94.4%
World of Tanks 230−240
+80%
130−140
−80%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%
Counter-Strike 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 110−120
+81.5%
65−70
−81.5%
Forza Horizon 4 100−110
+75%
60−65
−75%
Forza Horizon 5 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Metro Exodus 76
+90%
40−45
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Valorant 102
+85.5%
55−60
−85.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Grand Theft Auto V 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Metro Exodus 26
+85.7%
14−16
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+76.9%
65−70
−76.9%
Red Dead Redemption 2 24
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+91.4%
35−40
−91.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+95.2%
21−24
−95.2%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 70−75
+77.5%
40−45
−77.5%
Far Cry 5 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Fortnite 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
30−33
−100%
Forza Horizon 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Valorant 46
+91.7%
24−27
−91.7%

Vậy RTX 2060 và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.78 21.17
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 25 Tháng 2 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 125 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 và CMP 30HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 10722 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.