GeForce RTX 2070 (di động) vs 8400M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce 8400M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
31.54
+12516%

RTX 2070 (di động) vượt qua 8400M GS với mức trọn vẹn là 12516% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1951420
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.051.74
Kiến trúcTuring (2018−2022)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTU106BG86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$14.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230416
Tần số nhân1305 MHz400 MHz
Tần số Boost1485 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million210 million
Quy trình công nghệ12 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt11 Watt
Tốc độ xử lý texture213.83.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs644
TMUs1448
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu
L1 Cache2.3 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MB16 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-I

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce 8400M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.54.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.51.1
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce 8400M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1210−1
1440p770−1
4K49-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Cyberpunk 2077 70−75
+7100%
1−2
−7100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120 0−1
Counter-Strike 2 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Cyberpunk 2077 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Escape from Tarkov 121 0−1
Far Cry 5 122 0−1
Fortnite 188
+18700%
1−2
−18700%
Forza Horizon 4 113
+3667%
3−4
−3667%
Forza Horizon 5 100−110 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 196
+2700%
7−8
−2700%
Valorant 234
+836%
24−27
−836%

Full HD
High

Battlefield 5 134
+13300%
1−2
−13300%
Counter-Strike 2 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2031%
12−14
−2031%
Cyberpunk 2077 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Dota 2 124
+1278%
9−10
−1278%
Escape from Tarkov 120 0−1
Far Cry 5 113 0−1
Fortnite 149
+14800%
1−2
−14800%
Forza Horizon 4 112
+3633%
3−4
−3633%
Forza Horizon 5 100−110 0−1
Grand Theft Auto V 115 0−1
Metro Exodus 69 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+2371%
7−8
−2371%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+2740%
5−6
−2740%
Valorant 230
+820%
24−27
−820%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 121 0−1
Cyberpunk 2077 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Dota 2 117
+1200%
9−10
−1200%
Escape from Tarkov 111 0−1
Far Cry 5 106 0−1
Forza Horizon 4 94
+3033%
3−4
−3033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130
+1757%
7−8
−1757%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+1380%
5−6
−1380%
Valorant 154
+516%
24−27
−516%

Full HD
Epic

Fortnite 141
+14000%
1−2
−14000%

1440p
High

Counter-Strike 2 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+22300%
1−2
−22300%
Grand Theft Auto V 60−65 0−1
Metro Exodus 42 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 229
+22800%
1−2
−22800%

1440p
Ultra

Battlefield 5 92 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Escape from Tarkov 79
+3850%
2−3
−3850%
Far Cry 5 76 0−1
Forza Horizon 4 85−90
+8600%
1−2
−8600%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+5500%
1−2
−5500%

1440p
Epic

Fortnite 94 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 65−70
+364%
14−16
−364%
Metro Exodus 26 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 50 0−1
Valorant 202
+10000%
2−3
−10000%

4K
Ultra

Battlefield 5 52 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 95−100 0−1
Escape from Tarkov 38 0−1
Far Cry 5 40 0−1
Forza Horizon 4 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+4500%
1−2
−4500%

4K
Epic

Fortnite 46
+2200%
2−3
−2200%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2070 (di động) nhanh hơn 10000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) đã vượt qua 8400M GS trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.54 0.25
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 9 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 11 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12516%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8400M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 945.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 529 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc GeForce 8400M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.