GeForce RTX 2070 Super vs Radeon RX 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6,215 Watt
47.41

RX 7700 vượt qua RTX 2070 Super với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7041
Vị trí theo mức độ phổ biến98không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.1820.15
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603072
Tần số nhân1605 MHz1900 MHz
Tần số Boost1770 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million28,100 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture283.2499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160192
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2070 Super 47.41
RX 7700 58.55
+23.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 Super 18220
RX 7700 22502
+23.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD134
−19.4%
160−170
+19.4%
1440p79
−20.3%
95−100
+20.3%
4K51
−17.6%
60−65
+17.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72
−24.4%
2.99
+24.4%
1440p6.32
−25.3%
5.04
+25.3%
4K9.78
−22.6%
7.98
+22.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 23% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 117
−19.7%
140−150
+19.7%
Cyberpunk 2077 94
−17%
110−120
+17%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Counter-Strike 2 96
−14.6%
110−120
+14.6%
Cyberpunk 2077 86
−16.3%
100−105
+16.3%
Forza Horizon 4 252
−19%
300−310
+19%
Forza Horizon 5 131
−22.1%
160−170
+22.1%
Metro Exodus 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Red Dead Redemption 2 122
−23%
150−160
+23%
Valorant 214
−21.5%
260−270
+21.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180
−22.2%
220−230
+22.2%
Counter-Strike 2 84
−19%
100−105
+19%
Cyberpunk 2077 76
−18.4%
90−95
+18.4%
Dota 2 142
−19.7%
170−180
+19.7%
Far Cry 5 92
−19.6%
110−120
+19.6%
Fortnite 168
−19%
200−210
+19%
Forza Horizon 4 198
−21.2%
240−250
+21.2%
Forza Horizon 5 102
−17.6%
120−130
+17.6%
Grand Theft Auto V 145
−17.2%
170−180
+17.2%
Metro Exodus 89
−12.4%
100−105
+12.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
−20.5%
300−310
+20.5%
Red Dead Redemption 2 67
−19.4%
80−85
+19.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−22.1%
210−220
+22.1%
Valorant 128
−17.2%
150−160
+17.2%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85
−17.6%
100−105
+17.6%
Counter-Strike 2 78
−21.8%
95−100
+21.8%
Cyberpunk 2077 69
−23.2%
85−90
+23.2%
Dota 2 129
−16.3%
150−160
+16.3%
Far Cry 5 100−110
−22.6%
130−140
+22.6%
Forza Horizon 4 167
−19.8%
200−210
+19.8%
Forza Horizon 5 100
−20%
120−130
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−18.9%
170−180
+18.9%
Valorant 194
−18.6%
230−240
+18.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 95
−15.8%
110−120
+15.8%
Grand Theft Auto V 95
−15.8%
110−120
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Red Dead Redemption 2 44
−13.6%
50−55
+13.6%
World of Tanks 300−350
−16.3%
350−400
+16.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−20.5%
100−105
+20.5%
Cyberpunk 2077 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Far Cry 5 150−160
−20%
180−190
+20%
Forza Horizon 4 123
−22%
150−160
+22%
Forza Horizon 5 68
−17.6%
80−85
+17.6%
Metro Exodus 91
−20.9%
110−120
+20.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−12.4%
100−105
+12.4%
Valorant 138
−23.2%
170−180
+23.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Dota 2 93
−18.3%
110−120
+18.3%
Grand Theft Auto V 93
−18.3%
110−120
+18.3%
Metro Exodus 37
−21.6%
45−50
+21.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 164
−22%
200−210
+22%
Red Dead Redemption 2 28
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
−18.3%
110−120
+18.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−22.8%
70−75
+22.8%
Counter-Strike 2 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 22
−22.7%
27−30
+22.7%
Dota 2 128
−17.2%
150−160
+17.2%
Far Cry 5 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Fortnite 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%
Forza Horizon 4 65
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 5 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Valorant 73
−23.3%
90−95
+23.3%

Vậy RTX 2070 Super và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.41 58.55
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 200 Watt

RX 7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 Super hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.