GeForce RTX 2070 Super vs Radeon RX 7600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6, 215 Watt
40.73
+9.7%

RTX 2070 Super vượt qua RX 7600 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7591
Vị trí theo mức độ phổ biến9452
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.6090.10
Hiệu quả năng lượng15.0717.91
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 122% so với RTX 2070 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1605 MHz1720 MHz
Tần số Boost1770 MHz2655 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture283.2339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160128
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Super 40.73
+9.7%
RX 7600 37.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 Super 18214
+9.7%
RX 7600 16609

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Super 34964
RX 7600 43430
+24.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Super 89209
RX 7600 114647
+28.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 Super 24640
RX 7600 32404
+31.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 Super 131200
RX 7600 183336
+39.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 Super 521878
RX 7600 646153
+23.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
−6.8%
141
+6.8%
1440p80
+12.7%
71
−12.7%
4K52
+44.4%
36
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.78
−98.1%
1.91
+98.1%
1440p6.24
−64.6%
3.79
+64.6%
4K9.60
−28.4%
7.47
+28.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 28% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 195
−9.2%
213
+9.2%
Counter-Strike 2 341
−2.1%
348
+2.1%
Cyberpunk 2077 94
−57.4%
148
+57.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 147
−7.5%
158
+7.5%
Battlefield 5 118
−14.4%
130−140
+14.4%
Counter-Strike 2 316
−6.3%
336
+6.3%
Cyberpunk 2077 84
−39.3%
117
+39.3%
Far Cry 5 123
−48.8%
183
+48.8%
Fortnite 218
+26.7%
170−180
−26.7%
Forza Horizon 4 174
+13%
150−160
−13%
Forza Horizon 5 150
+21%
120−130
−21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+19.2%
150−160
−19.2%
Valorant 279
+20.8%
230−240
−20.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 86
−8.1%
93
+8.1%
Battlefield 5 103
−31.1%
130−140
+31.1%
Counter-Strike 2 194
+8.4%
179
−8.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 78
−28.2%
100
+28.2%
Dota 2 137
+14.2%
120−130
−14.2%
Far Cry 5 117
−48.7%
174
+48.7%
Fortnite 193
+12.2%
170−180
−12.2%
Forza Horizon 4 172
+11.7%
150−160
−11.7%
Forza Horizon 5 133
+7.3%
120−130
−7.3%
Grand Theft Auto V 145
−3.4%
150
+3.4%
Metro Exodus 90
−25.6%
113
+25.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+5.8%
150−160
−5.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−16%
210
+16%
Valorant 270
+16.9%
230−240
−16.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
−42.1%
130−140
+42.1%
Cyberpunk 2077 73
−23.3%
90
+23.3%
Dota 2 129
+17.3%
110−120
−17.3%
Far Cry 5 110
−48.2%
163
+48.2%
Forza Horizon 4 153
−0.7%
150−160
+0.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
−1.3%
150−160
+1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
−23%
123
+23%
Valorant 194
−19.1%
230−240
+19.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
−2.4%
170−180
+2.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+37.8%
90
−37.8%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+10.1%
270−280
−10.1%
Grand Theft Auto V 95
+23.4%
77
−23.4%
Metro Exodus 57
−14%
65
+14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 263
+0.8%
260−270
−0.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−21.7%
100−110
+21.7%
Cyberpunk 2077 47
−19.1%
56
+19.1%
Far Cry 5 98
−17.3%
115
+17.3%
Forza Horizon 4 125
+8.7%
110−120
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
86
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+10.4%
100−110
−10.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Counter-Strike 2 28
+27.3%
22
−27.3%
Grand Theft Auto V 93
+13.4%
82
−13.4%
Metro Exodus 37
−2.7%
38
+2.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+15.3%
59
−15.3%
Valorant 258
+6.2%
240−250
−6.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−20.8%
60−65
+20.8%
Counter-Strike 2 50−55
+12.5%
45−50
−12.5%
Cyberpunk 2077 23
−4.3%
24
+4.3%
Dota 2 128
+16.4%
110−120
−16.4%
Far Cry 5 54
−5.6%
57
+5.6%
Forza Horizon 4 84
+9.1%
75−80
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+20%
55−60
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 58
+9.4%
50−55
−9.4%

Vậy RTX 2070 Super và RX 7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 38%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600 nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (43%)
  • RX 7600 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.73 37.14
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 24 Tháng 5 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 165 Watt

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 7600 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2229 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super hoặc Radeon RX 7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.