GeForce RTX 2070 Super vs Radeon RX 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6, 215 Watt
40.75
+107%

RTX 2070 Super vượt qua RX 5500 với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77263
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.0114.16
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601408
Tần số nhân1605 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1770 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture283.2162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16088
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Super 40.75
+107%
RX 5500 19.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 Super 18208
+107%
RX 5500 8789

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2070 Super 99388
+135%
RX 5500 42234

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2070 Super 98404
+150%
RX 5500 39366

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+120%
60−65
−120%
1440p80
+129%
35−40
−129%
4K52
+117%
24−27
−117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.78không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.60không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 195
+117%
90−95
−117%
Counter-Strike 2 341
+113%
160−170
−113%
Cyberpunk 2077 94
+109%
45−50
−109%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 147
+110%
70−75
−110%
Battlefield 5 118
+115%
55−60
−115%
Counter-Strike 2 316
+111%
150−160
−111%
Cyberpunk 2077 84
+110%
40−45
−110%
Far Cry 5 123
+124%
55−60
−124%
Fortnite 218
+118%
100−105
−118%
Forza Horizon 4 174
+118%
80−85
−118%
Forza Horizon 5 150
+114%
70−75
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+119%
85−90
−119%
Valorant 279
+115%
130−140
−115%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 86
+115%
40−45
−115%
Battlefield 5 103
+129%
45−50
−129%
Counter-Strike 2 194
+116%
90−95
−116%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+114%
130−140
−114%
Cyberpunk 2077 78
+123%
35−40
−123%
Dota 2 137
+111%
65−70
−111%
Far Cry 5 117
+113%
55−60
−113%
Fortnite 193
+114%
90−95
−114%
Forza Horizon 4 172
+115%
80−85
−115%
Forza Horizon 5 133
+122%
60−65
−122%
Grand Theft Auto V 145
+123%
65−70
−123%
Metro Exodus 90
+125%
40−45
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+120%
75−80
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+113%
85−90
−113%
Valorant 270
+108%
130−140
−108%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+111%
45−50
−111%
Cyberpunk 2077 73
+109%
35−40
−109%
Dota 2 129
+115%
60−65
−115%
Far Cry 5 110
+120%
50−55
−120%
Forza Horizon 4 153
+119%
70−75
−119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
+120%
70−75
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+122%
45−50
−122%
Valorant 194
+116%
90−95
−116%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+110%
80−85
−110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+125%
55−60
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+117%
140−150
−117%
Grand Theft Auto V 95
+111%
45−50
−111%
Metro Exodus 57
+111%
27−30
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Valorant 263
+119%
120−130
−119%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+108%
40−45
−108%
Cyberpunk 2077 47
+124%
21−24
−124%
Far Cry 5 98
+118%
45−50
−118%
Forza Horizon 4 125
+108%
60−65
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+118%
40−45
−118%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+113%
55−60
−113%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+125%
16−18
−125%
Counter-Strike 2 28
+133%
12−14
−133%
Grand Theft Auto V 93
+133%
40−45
−133%
Metro Exodus 37
+131%
16−18
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+127%
30−33
−127%
Valorant 258
+115%
120−130
−115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+121%
24−27
−121%
Counter-Strike 2 50−55
+121%
24−27
−121%
Cyberpunk 2077 23
+130%
10−11
−130%
Dota 2 128
+113%
60−65
−113%
Far Cry 5 54
+125%
24−27
−125%
Forza Horizon 4 84
+110%
40−45
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+120%
30−33
−120%

4K
Epic Preset

Fortnite 58
+115%
27−30
−115%

Vậy RTX 2070 Super và RX 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.75 19.67
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 110 Watt

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5247 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super hoặc Radeon RX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.