GeForce RTX 2070 Super vs Nvidia GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6, 215 Watt
43.18
+280%

RTX 2070 Super vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức trọn vẹn là 280% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82421
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.97không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)Tháng 4 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân1605 MHz1366 MHz
Tần số Boost1770 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Super 43.18
+280%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 11.35

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 Super 24640
+285%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+340%
30−35
−340%
1440p80
+281%
21−24
−281%
4K52
+333%
12−14
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.78không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.60không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 341
+301%
85−90
−301%
Cyberpunk 2077 94
+292%
24−27
−292%
Hogwarts Legacy 141
+303%
35−40
−303%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 118
+293%
30−33
−293%
Counter-Strike 2 316
+295%
80−85
−295%
Cyberpunk 2077 84
+300%
21−24
−300%
Far Cry 5 123
+310%
30−33
−310%
Fortnite 218
+296%
55−60
−296%
Forza Horizon 4 174
+287%
45−50
−287%
Forza Horizon 5 150
+329%
35−40
−329%
Hogwarts Legacy 108
+300%
27−30
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+313%
45−50
−313%
Valorant 279
+299%
70−75
−299%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+281%
27−30
−281%
Counter-Strike 2 194
+288%
50−55
−288%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+297%
70−75
−297%
Cyberpunk 2077 78
+333%
18−20
−333%
Dota 2 137
+291%
35−40
−291%
Far Cry 5 117
+290%
30−33
−290%
Fortnite 193
+286%
50−55
−286%
Forza Horizon 4 172
+282%
45−50
−282%
Forza Horizon 5 133
+343%
30−33
−343%
Grand Theft Auto V 145
+314%
35−40
−314%
Hogwarts Legacy 84
+300%
21−24
−300%
Metro Exodus 90
+329%
21−24
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+313%
40−45
−313%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+302%
45−50
−302%
Valorant 270
+286%
70−75
−286%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+296%
24−27
−296%
Cyberpunk 2077 73
+306%
18−20
−306%
Dota 2 129
+330%
30−33
−330%
Far Cry 5 110
+307%
27−30
−307%
Forza Horizon 4 153
+283%
40−45
−283%
Hogwarts Legacy 68
+325%
16−18
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
+285%
40−45
−285%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+317%
24−27
−317%
Valorant 194
+288%
50−55
−288%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+320%
40−45
−320%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+313%
30−33
−313%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+281%
80−85
−281%
Grand Theft Auto V 95
+296%
24−27
−296%
Metro Exodus 57
+307%
14−16
−307%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+289%
45−50
−289%
Valorant 263
+305%
65−70
−305%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+295%
21−24
−295%
Cyberpunk 2077 47
+292%
12−14
−292%
Far Cry 5 98
+308%
24−27
−308%
Forza Horizon 4 125
+317%
30−33
−317%
Hogwarts Legacy 47
+292%
12−14
−292%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+319%
21−24
−319%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+290%
30−33
−290%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+300%
7−8
−300%
Grand Theft Auto V 93
+288%
24−27
−288%
Hogwarts Legacy 27−30
+300%
7−8
−300%
Metro Exodus 37
+311%
9−10
−311%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+325%
16−18
−325%
Valorant 258
+297%
65−70
−297%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+342%
12−14
−342%
Counter-Strike 2 50−55
+342%
12−14
−342%
Cyberpunk 2077 23
+283%
6−7
−283%
Dota 2 128
+327%
30−33
−327%
Far Cry 5 54
+286%
14−16
−286%
Forza Horizon 4 84
+300%
21−24
−300%
Hogwarts Legacy 25
+317%
6−7
−317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+313%
16−18
−313%

4K
Epic Preset

Fortnite 58
+314%
14−16
−314%

Vậy RTX 2070 Super và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 281% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.18 11.35
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 280.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 272966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5376 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 131 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.