GeForce RTX 2060 Super vs Nvidia GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6, 175 Watt
41.22
+245%

RTX 2060 Super vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất90407
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.90không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU106không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2176768
Tần số nhân1470 MHz1366 MHz
Tần số Boost1650 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture224.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs136không có dữ liệu
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Super 41.22
+245%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 11.94

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 Super 22243
+247%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+293%
30−35
−293%
1440p68
+278%
18−20
−278%
4K43
+258%
12−14
−258%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu
1440p5.87không có dữ liệu
4K9.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+279%
24−27
−279%
Cyberpunk 2077 88
+267%
24−27
−267%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+275%
24−27
−275%
Counter-Strike 2 73
+248%
21−24
−248%
Cyberpunk 2077 77
+267%
21−24
−267%
Forza Horizon 4 228
+251%
65−70
−251%
Forza Horizon 5 123
+251%
35−40
−251%
Metro Exodus 127
+263%
35−40
−263%
Red Dead Redemption 2 122
+249%
35−40
−249%
Valorant 202
+267%
55−60
−267%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+247%
45−50
−247%
Counter-Strike 2 64
+256%
18−20
−256%
Cyberpunk 2077 67
+272%
18−20
−272%
Dota 2 159
+253%
45−50
−253%
Far Cry 5 122
+249%
35−40
−249%
Fortnite 149
+273%
40−45
−273%
Forza Horizon 4 184
+268%
50−55
−268%
Forza Horizon 5 90
+275%
24−27
−275%
Grand Theft Auto V 139
+248%
40−45
−248%
Metro Exodus 91
+279%
24−27
−279%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 241
+271%
65−70
−271%
Red Dead Redemption 2 59
+269%
16−18
−269%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+288%
40−45
−288%
Valorant 105
+250%
30−33
−250%
World of Tanks 270−280
+249%
80−85
−249%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+290%
21−24
−290%
Counter-Strike 2 59
+269%
16−18
−269%
Cyberpunk 2077 58
+263%
16−18
−263%
Dota 2 185
+270%
50−55
−270%
Far Cry 5 100−110
+278%
27−30
−278%
Forza Horizon 4 156
+247%
45−50
−247%
Forza Horizon 5 92
+283%
24−27
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 127
+263%
35−40
−263%
Valorant 180
+260%
50−55
−260%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+275%
8−9
−275%
Dota 2 86
+258%
24−27
−258%
Grand Theft Auto V 86
+258%
24−27
−258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Red Dead Redemption 2 38
+280%
10−11
−280%
World of Tanks 270−280
+263%
75−80
−263%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+252%
21−24
−252%
Cyberpunk 2077 38
+280%
10−11
−280%
Far Cry 5 130−140
+294%
35−40
−294%
Forza Horizon 4 114
+280%
30−33
−280%
Forza Horizon 5 59
+269%
16−18
−269%
Metro Exodus 87
+263%
24−27
−263%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+267%
21−24
−267%
Valorant 114
+280%
30−33
−280%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+300%
5−6
−300%
Dota 2 83
+246%
24−27
−246%
Grand Theft Auto V 83
+246%
24−27
−246%
Metro Exodus 31
+288%
8−9
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 138
+294%
35−40
−294%
Red Dead Redemption 2 24
+300%
6−7
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
+246%
24−27
−246%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike 2 10
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 18
+260%
5−6
−260%
Dota 2 121
+246%
35−40
−246%
Far Cry 5 65−70
+267%
18−20
−267%
Fortnite 60−65
+250%
18−20
−250%
Forza Horizon 4 65
+261%
18−20
−261%
Forza Horizon 5 33
+267%
9−10
−267%
Valorant 59
+269%
16−18
−269%

Vậy RTX 2060 Super và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 293% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 258% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.22 11.94
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 272966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13282 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.