GeForce RTX 2070 Max-Q vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
28.87
+9.9%

RTX 2070 Max-Q vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất205219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.5153.08
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106BAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân885 MHz1485 MHz
Tần số Boost1185 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture170.6129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.46 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Cores28864
Ray Tracing Cores3616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Max-Q 28.87
+9.9%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.28

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Max-Q 22089
+9.1%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Max-Q 48510
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+36.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 Max-Q 17335
+22.6%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2070 Max-Q 6661
+26.2%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
+15.3%
85−90
−15.3%
1440p60
+20%
50−55
−20%
4K39
+11.4%
35−40
−11.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Hogwarts Legacy 60−65
+20%
50−55
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+15%
80−85
−15%
Counter-Strike 2 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Far Cry 5 103
+14.4%
90−95
−14.4%
Fortnite 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Forza Horizon 4 121
+10%
110−120
−10%
Forza Horizon 5 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Hogwarts Legacy 60−65
+20%
50−55
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 148
+13.8%
130−140
−13.8%
Valorant 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 88
+10%
80−85
−10%
Counter-Strike 2 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+12.5%
240−250
−12.5%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Dota 2 127
+15.5%
110−120
−15.5%
Far Cry 5 95
+11.8%
85−90
−11.8%
Fortnite 115
+15%
100−105
−15%
Forza Horizon 4 118
+18%
100−105
−18%
Forza Horizon 5 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Grand Theft Auto V 90
+12.5%
80−85
−12.5%
Hogwarts Legacy 60−65
+20%
50−55
−20%
Metro Exodus 61
+10.9%
55−60
−10.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
+16.4%
110−120
−16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Valorant 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+11.3%
80−85
−11.3%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Dota 2 121
+10%
110−120
−10%
Far Cry 5 90
+12.5%
80−85
−12.5%
Forza Horizon 4 98
+15.3%
85−90
−15.3%
Hogwarts Legacy 60−65
+20%
50−55
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+16.3%
80−85
−16.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+16.4%
55−60
−16.4%
Valorant 129
+17.3%
110−120
−17.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100
+11.1%
90−95
−11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+15.3%
170−180
−15.3%
Grand Theft Auto V 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Metro Exodus 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 220−230
+10.5%
200−210
−10.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Far Cry 5 66
+10%
60−65
−10%
Forza Horizon 4 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Hogwarts Legacy 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+20%
40−45
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 76
+16.9%
65−70
−16.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Grand Theft Auto V 69
+15%
60−65
−15%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 22
+22.2%
18−20
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Valorant 160−170
+11.3%
150−160
−11.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+20%
35−40
−20%
Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 93
+16.3%
80−85
−16.3%
Far Cry 5 33
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+20%
30−33
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+18.5%
27−30
−18.5%

Vậy RTX 2070 Max-Q và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.87 26.28
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 35 Watt

RTX 2070 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2070 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q
GeForce RTX 2070 Max-Q
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 363 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Max-Q hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.