GeForce RTX 2060 vs Quadro RTX 4000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060
2019
6 GB GDDR6,160 Watt
36.78
+12.7%

RTX 2060 vượt qua RTX 4000 Max-Q với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131172
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.8228.08
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202560
Tần số nhân1365 MHz780 MHz
Tần số Boost1680 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture201.6220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs4864
TMUs120160
Tensor Cores240320
Ray Tracing Cores3040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s416.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 36.78
+12.7%
RTX 4000 Max-Q 32.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 14135
+12.7%
RTX 4000 Max-Q 12539

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 27163
+15.2%
RTX 4000 Max-Q 23574

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 19338
+13.4%
RTX 4000 Max-Q 17049

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 107083
+204%
RTX 4000 Max-Q 35167

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 2060 101
+4.6%
RTX 4000 Max-Q 97

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 2060 184
+4.9%
RTX 4000 Max-Q 175

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+37.5%
88
−37.5%
1440p77
+67.4%
46
−67.4%
4K50
−12%
56
+12%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.88không có dữ liệu
1440p4.53không có dữ liệu
4K6.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+14.7%
65−70
−14.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−3.3%
90−95
+3.3%
Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+14.7%
65−70
−14.7%
Forza Horizon 4 170−180
+16.6%
150−160
−16.6%
Forza Horizon 5 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
Metro Exodus 101
+23.2%
80−85
−23.2%
Red Dead Redemption 2 109
+62.7%
65−70
−62.7%
Valorant 185
+42.3%
130−140
−42.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 147
+58.1%
90−95
−58.1%
Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+14.7%
65−70
−14.7%
Dota 2 83
+131%
36
−131%
Far Cry 5 90−95
+42.4%
66
−42.4%
Fortnite 155
+2.6%
150−160
−2.6%
Forza Horizon 4 170−180
+16.6%
150−160
−16.6%
Forza Horizon 5 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
Grand Theft Auto V 124
+17%
100−110
−17%
Metro Exodus 75
−9.3%
80−85
+9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 235
+27.7%
180−190
−27.7%
Red Dead Redemption 2 56
−19.6%
65−70
+19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+16.2%
110−120
−16.2%
Valorant 104
−25%
130−140
+25%
World of Tanks 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−16.3%
90−95
+16.3%
Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+14.7%
65−70
−14.7%
Dota 2 110−120
+15.8%
101
−15.8%
Far Cry 5 90−95
+5.6%
85−90
−5.6%
Forza Horizon 4 170−180
+16.6%
150−160
−16.6%
Forza Horizon 5 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 117
−57.3%
180−190
+57.3%
Valorant 162
+24.6%
130−140
−24.6%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+15.5%
55−60
−15.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+15.5%
55−60
−15.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
+12.9%
30−35
−12.9%
World of Tanks 230−240
+11.4%
210−220
−11.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+9.5%
60−65
−9.5%
Counter-Strike 2 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 110−120
+14.6%
100−110
−14.6%
Forza Horizon 4 100−110
+15.4%
90−95
−15.4%
Forza Horizon 5 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Metro Exodus 76
+4.1%
70−75
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+17%
50−55
−17%
Valorant 102
+7.4%
95−100
−7.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Dota 2 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Grand Theft Auto V 67
+9.8%
60−65
−9.8%
Metro Exodus 26
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+11.7%
100−110
−11.7%
Red Dead Redemption 2 24
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+11.7%
60−65
−11.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+13.9%
35−40
−13.9%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Dota 2 70−75
+9.2%
65
−9.2%
Far Cry 5 50−55
+15.2%
45−50
−15.2%
Fortnite 50−55
+18.6%
40−45
−18.6%
Forza Horizon 4 60−65
+15.4%
50−55
−15.4%
Forza Horizon 5 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Valorant 46
−6.5%
45−50
+6.5%

Vậy RTX 2060 và RTX 4000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 nhanh hơn 131%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (86%)
  • RTX 4000 Max-Q tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.78 32.63
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 80 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Max-Q: mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 4000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 và Quadro RTX 4000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 10722 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 hoặc Quadro RTX 4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.