GeForce RTX 2060 (di động) vs Radeon RX 6750 GRE
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 (di động) và Radeon RX 6750 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6750 GRE vượt qua RTX 2060 (di động) với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 195 | 91 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 41.96 |
Hiệu quả năng lượng | 18.12 | 11.95 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU106 | Navi 22 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $549 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1920 | 2560 |
Tần số nhân | 960 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1200 MHz | 2581 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,800 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 144.0 | 413.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.608 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 48 | 64 |
TMUs | 120 | 160 |
Tensor Cores | 240 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 30 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 18 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 336.0 GB/s | 432.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
DLSS | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2060 (di động) và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 105
−42.9%
| 150−160
+42.9%
|
1440p | 68
−39.7%
| 95−100
+39.7%
|
4K | 42
−42.9%
| 60−65
+42.9%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.66 |
1440p | không có dữ liệu | 5.78 |
4K | không có dữ liệu | 9.15 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 80−85
−35.8%
|
110−120
+35.8%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
−40.2%
|
230−240
+40.2%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−42.9%
|
90−95
+42.9%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 80−85
−35.8%
|
110−120
+35.8%
|
Battlefield 5 | 104
−34.6%
|
140−150
+34.6%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
−40.2%
|
230−240
+40.2%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−42.9%
|
90−95
+42.9%
|
Far Cry 5 | 96
−35.4%
|
130−140
+35.4%
|
Fortnite | 162
−42%
|
230−240
+42%
|
Forza Horizon 4 | 108
−38.9%
|
150−160
+38.9%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
−33.3%
|
120−130
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 171
−40.4%
|
240−250
+40.4%
|
Valorant | 223
−34.5%
|
300−310
+34.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 80−85
−35.8%
|
110−120
+35.8%
|
Battlefield 5 | 104
−34.6%
|
140−150
+34.6%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
−40.2%
|
230−240
+40.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
−29.6%
|
350−400
+29.6%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−42.9%
|
90−95
+42.9%
|
Dota 2 | 118
−35.6%
|
160−170
+35.6%
|
Far Cry 5 | 91
−42.9%
|
130−140
+42.9%
|
Fortnite | 144
−38.9%
|
200−210
+38.9%
|
Forza Horizon 4 | 107
−40.2%
|
150−160
+40.2%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
−33.3%
|
120−130
+33.3%
|
Grand Theft Auto V | 90
−33.3%
|
120−130
+33.3%
|
Metro Exodus | 56
−42.9%
|
80−85
+42.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 147
−42.9%
|
210−220
+42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 111
−35.1%
|
150−160
+35.1%
|
Valorant | 196
−42.9%
|
280−290
+42.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 98
−42.9%
|
140−150
+42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−42.9%
|
90−95
+42.9%
|
Dota 2 | 112
−42.9%
|
160−170
+42.9%
|
Far Cry 5 | 84
−42.9%
|
120−130
+42.9%
|
Forza Horizon 4 | 88
−36.4%
|
120−130
+36.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 112
−42.9%
|
160−170
+42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60
−41.7%
|
85−90
+41.7%
|
Valorant | 123
−38.2%
|
170−180
+38.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 113
−41.6%
|
160−170
+41.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 65−70
−36.4%
|
90−95
+36.4%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 190−200
−42.1%
|
280−290
+42.1%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
−38.9%
|
75−80
+38.9%
|
Metro Exodus | 35
−42.9%
|
50−55
+42.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−42.9%
|
250−260
+42.9%
|
Valorant | 212
−41.5%
|
300−310
+41.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75
−33.3%
|
100−105
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 30−33
−33.3%
|
40−45
+33.3%
|
Far Cry 5 | 63
−42.9%
|
90−95
+42.9%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
−31.6%
|
100−105
+31.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
−42.9%
|
70−75
+42.9%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 74
−35.1%
|
100−105
+35.1%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 21−24
−36.4%
|
30−33
+36.4%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
−33.3%
|
40−45
+33.3%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
−36.4%
|
75−80
+36.4%
|
Metro Exodus | 24−27
−40%
|
35−40
+40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
−41%
|
55−60
+41%
|
Valorant | 171
−40.4%
|
240−250
+40.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
−42.9%
|
60−65
+42.9%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
−33.3%
|
40−45
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
Dota 2 | 87
−37.9%
|
120−130
+37.9%
|
Far Cry 5 | 33
−36.4%
|
45−50
+36.4%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−37.3%
|
70−75
+37.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 38
−31.6%
|
50−55
+31.6%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 34
−32.4%
|
45−50
+32.4%
|
Vậy RTX 2060 (di động) và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6750 GRE nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
- RX 6750 GRE nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
- RX 6750 GRE nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 26.16 | 37.49 |
Mức độ mới | 29 Tháng 1 2019 | 17 Tháng 10 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 250 Watt |
RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 43.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.