GeForce RTX 2060 Super vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6, 175 Watt
36.87
+119%

RTX 2060 Super vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97302
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.67không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU106không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2176không có dữ liệu
Tần số nhân1470 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture224.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs136không có dữ liệu
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Super 36.87
+119%
RX 6500 16.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16474
+119%
RX 6500 7528

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+132%
50−55
−132%
1440p66
+120%
30−35
−120%
4K43
+139%
18−20
−139%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44không có dữ liệu
1440p6.05không có dữ liệu
4K9.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 320
+129%
140−150
−129%
Cyberpunk 2077 88
+120%
40−45
−120%
Hogwarts Legacy 125
+127%
55−60
−127%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 117
+51.9%
75−80
−51.9%
Counter-Strike 2 285
+119%
130−140
−119%
Cyberpunk 2077 79
+126%
35−40
−126%
Far Cry 5 135
+121%
60−65
−121%
Fortnite 266
+171%
95−100
−171%
Forza Horizon 4 152
+103%
75−80
−103%
Forza Horizon 5 125
+116%
55−60
−116%
Hogwarts Legacy 92
+130%
40−45
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+113%
65−70
−113%
Valorant 298
+114%
130−140
−114%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+31.2%
75−80
−31.2%
Counter-Strike 2 175
+133%
75−80
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.6%
220−230
−23.6%
Cyberpunk 2077 71
+137%
30−33
−137%
Dota 2 200
+88.7%
100−110
−88.7%
Far Cry 5 126
+107%
60−65
−107%
Fortnite 175
+78.6%
95−100
−78.6%
Forza Horizon 4 147
+96%
75−80
−96%
Forza Horizon 5 108
+86.2%
55−60
−86.2%
Grand Theft Auto V 139
+101%
65−70
−101%
Hogwarts Legacy 69
+130%
30−33
−130%
Metro Exodus 81
+108%
35−40
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+107%
65−70
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+220%
50−55
−220%
Valorant 293
+111%
130−140
−111%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+20.8%
75−80
−20.8%
Cyberpunk 2077 62
+130%
27−30
−130%
Dota 2 185
+74.5%
100−110
−74.5%
Far Cry 5 118
+93.4%
60−65
−93.4%
Forza Horizon 4 120
+60%
75−80
−60%
Hogwarts Legacy 58
+142%
24−27
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+78.3%
65−70
−78.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+66.7%
50−55
−66.7%
Valorant 180
+125%
80−85
−125%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 148
+51%
95−100
−51%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 99
+120%
45−50
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+106%
130−140
−106%
Grand Theft Auto V 86
+177%
30−35
−177%
Metro Exodus 49
+104%
24−27
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 268
+53.1%
170−180
−53.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+42.3%
50−55
−42.3%
Cyberpunk 2077 40
+122%
18−20
−122%
Far Cry 5 88
+120%
40−45
−120%
Forza Horizon 4 98
+113%
45−50
−113%
Hogwarts Legacy 41
+128%
18−20
−128%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+123%
35−40
−123%

1440p
Epic Preset

Fortnite 98
+133%
40−45
−133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
+130%
10−11
−130%
Grand Theft Auto V 83
+152%
30−35
−152%
Hogwarts Legacy 24−27
+160%
10−11
−160%
Metro Exodus 31
+107%
14−16
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+127%
24−27
−127%
Valorant 210
+102%
100−110
−102%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+71.4%
27−30
−71.4%
Counter-Strike 2 45−50
+124%
21−24
−124%
Cyberpunk 2077 19
+138%
8−9
−138%
Dota 2 121
+92.1%
60−65
−92.1%
Far Cry 5 46
+130%
20−22
−130%
Forza Horizon 4 67
+109%
30−35
−109%
Hogwarts Legacy 22
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+172%
18−20
−172%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
+153%
18−20
−153%

Vậy RTX 2060 Super và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 139% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 220%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super đã vượt qua RX 6500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.87 16.85

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13672 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.