GeForce RTX 2060 Super vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6, 175 Watt
36.89

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua RTX 2060 Super với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9355
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.6551.33
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21766144
Tần số nhân1470 MHz720 MHz
Tần số Boost1650 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs6480
TMUs136192
Tensor Cores272192
Ray Tracing Cores3448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Super 36.89
RTX 4000 SFF Ada Generation 45.49
+23.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16485
RTX 4000 SFF Ada Generation 20327
+23.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2060 Super 87651
RTX 4000 SFF Ada Generation 123761
+41.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2060 Super 85023
RTX 4000 SFF Ada Generation 104423
+22.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−20.7%
140−150
+20.7%
1440p66
−21.2%
80−85
+21.2%
4K43
−16.3%
50−55
+16.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44không có dữ liệu
1440p6.05không có dữ liệu
4K9.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 168
−19%
200−210
+19%
Counter-Strike 2 320
−9.4%
350−400
+9.4%
Cyberpunk 2077 88
−13.6%
100−105
+13.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 124
−21%
150−160
+21%
Battlefield 5 117
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 285
−22.8%
350−400
+22.8%
Cyberpunk 2077 79
−20.3%
95−100
+20.3%
Far Cry 5 135
−18.5%
160−170
+18.5%
Fortnite 266
−12.8%
300−310
+12.8%
Forza Horizon 4 152
−18.4%
180−190
+18.4%
Forza Horizon 5 125
−20%
150−160
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
−22.4%
180−190
+22.4%
Valorant 298
−17.4%
350−400
+17.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 73
−23.3%
90−95
+23.3%
Battlefield 5 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Counter-Strike 2 175
−20%
210−220
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 71
−19.7%
85−90
+19.7%
Dota 2 200
−20%
240−250
+20%
Far Cry 5 126
−19%
150−160
+19%
Fortnite 175
−20%
210−220
+20%
Forza Horizon 4 147
−22.4%
180−190
+22.4%
Forza Horizon 5 108
−20.4%
130−140
+20.4%
Grand Theft Auto V 139
−22.3%
170−180
+22.3%
Metro Exodus 81
−17.3%
95−100
+17.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−18.9%
170−180
+18.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
−22.7%
200−210
+22.7%
Valorant 293
−19.5%
350−400
+19.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
−18.3%
110−120
+18.3%
Cyberpunk 2077 62
−21%
75−80
+21%
Dota 2 185
−18.9%
220−230
+18.9%
Far Cry 5 118
−18.6%
140−150
+18.6%
Forza Horizon 4 120
−16.7%
140−150
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
−22%
150−160
+22%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−17.6%
100−105
+17.6%
Valorant 180
−22.2%
220−230
+22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 148
−21.6%
180−190
+21.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 99
−21.2%
120−130
+21.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−9.9%
300−310
+9.9%
Grand Theft Auto V 86
−16.3%
100−105
+16.3%
Metro Exodus 49
−22.4%
60−65
+22.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Valorant 268
−11.9%
300−310
+11.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
−21.6%
90−95
+21.6%
Cyberpunk 2077 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Far Cry 5 88
−13.6%
100−105
+13.6%
Forza Horizon 4 98
−22.4%
120−130
+22.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 98
−22.4%
120−130
+22.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Counter-Strike 2 23
−17.4%
27−30
+17.4%
Grand Theft Auto V 83
−20.5%
100−105
+20.5%
Metro Exodus 31
−12.9%
35−40
+12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−18.6%
70−75
+18.6%
Valorant 210
−19%
250−260
+19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−14.6%
55−60
+14.6%
Counter-Strike 2 45−50
−17%
55−60
+17%
Cyberpunk 2077 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 121
−15.7%
140−150
+15.7%
Far Cry 5 46
−19.6%
55−60
+19.6%
Forza Horizon 4 67
−19.4%
80−85
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−22.4%
60−65
+22.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
−14.6%
55−60
+14.6%

Vậy RTX 2060 Super và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.89 45.49
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 70 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13548 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 53 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.