GeForce RTX 2060 Super vs Radeon Pro W6600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6,175 Watt
42.95
+25.9%

RTX 2060 Super vượt qua Pro W6600X với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89157
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.4754.42
Hiệu quả năng lượng16.9019.57
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 23
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6600X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17% so với RTX 2060 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21762048
Tần số nhân1470 MHz2068 MHz
Tần số Boost1650 MHz2479 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4317.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS10.15 TFLOPS
ROPs6464
TMUs136128
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 Super 42.95
+25.9%
Pro W6600X 34.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16508
+25.9%
Pro W6600X 13113

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+31.1%
90−95
−31.1%
1440p67
+34%
50−55
−34%
4K43
+43.3%
30−35
−43.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38
+130%
7.77
−130%
1440p5.96
+135%
13.98
−135%
4K9.28
+151%
23.30
−151%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 135% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 151% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+30%
70−75
−30%
Cyberpunk 2077 88
+35.4%
65−70
−35.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+28.6%
70−75
−28.6%
Counter-Strike 2 73
+32.7%
55−60
−32.7%
Cyberpunk 2077 77
+28.3%
60−65
−28.3%
Forza Horizon 4 228
+26.7%
180−190
−26.7%
Forza Horizon 5 123
+29.5%
95−100
−29.5%
Metro Exodus 127
+27%
100−105
−27%
Red Dead Redemption 2 122
+28.4%
95−100
−28.4%
Valorant 202
+26.3%
160−170
−26.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+30%
120−130
−30%
Counter-Strike 2 64
+28%
50−55
−28%
Cyberpunk 2077 67
+34%
50−55
−34%
Dota 2 159
+32.5%
120−130
−32.5%
Far Cry 5 122
+28.4%
95−100
−28.4%
Fortnite 149
+35.5%
110−120
−35.5%
Forza Horizon 4 184
+31.4%
140−150
−31.4%
Forza Horizon 5 90
+28.6%
70−75
−28.6%
Grand Theft Auto V 139
+26.4%
110−120
−26.4%
Metro Exodus 91
+30%
70−75
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 241
+26.8%
190−200
−26.8%
Red Dead Redemption 2 59
+31.1%
45−50
−31.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+29.2%
120−130
−29.2%
Valorant 105
+31.3%
80−85
−31.3%
World of Tanks 270−280
+26.8%
220−230
−26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+26.2%
65−70
−26.2%
Counter-Strike 2 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Cyberpunk 2077 58
+28.9%
45−50
−28.9%
Dota 2 185
+32.1%
140−150
−32.1%
Far Cry 5 100−110
+26.3%
80−85
−26.3%
Forza Horizon 4 156
+30%
120−130
−30%
Forza Horizon 5 92
+31.4%
70−75
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 127
+27%
100−105
−27%
Valorant 180
+28.6%
140−150
−28.6%

1440p
High Preset

Dota 2 86
+32.3%
65−70
−32.3%
Grand Theft Auto V 86
+32.3%
65−70
−32.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 38
+26.7%
30−33
−26.7%
World of Tanks 270−280
+29.5%
210−220
−29.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+34.5%
55−60
−34.5%
Counter-Strike 2 39
+30%
30−33
−30%
Cyberpunk 2077 38
+26.7%
30−33
−26.7%
Far Cry 5 130−140
+26.4%
110−120
−26.4%
Forza Horizon 4 114
+26.7%
90−95
−26.7%
Forza Horizon 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Metro Exodus 87
+33.8%
65−70
−33.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+28.3%
60−65
−28.3%
Valorant 114
+26.7%
90−95
−26.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Dota 2 83
+27.7%
65−70
−27.7%
Grand Theft Auto V 83
+27.7%
65−70
−27.7%
Metro Exodus 31
+29.2%
24−27
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 138
+38%
100−105
−38%
Red Dead Redemption 2 24
+33.3%
18−20
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
+27.7%
65−70
−27.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+40%
30−33
−40%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 121
+27.4%
95−100
−27.4%
Far Cry 5 65−70
+32%
50−55
−32%
Fortnite 60−65
+26%
50−55
−26%
Forza Horizon 4 65
+30%
50−55
−30%
Forza Horizon 5 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 59
+31.1%
45−50
−31.1%

Vậy RTX 2060 Super và Pro W6600X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.95 34.12
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 3 Tháng 8 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 120 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6600X: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6600X dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 Super và Radeon Pro W6600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13136 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 Super hoặc Radeon Pro W6600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.