GeForce RTX 2060 Super vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6, 175 Watt
39.10

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RTX 2060 Super với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10423
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.528.24
Hiệu quả năng lượng16.6716.91
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 440% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217618176
Tần số nhân1470 MHz915 MHz
Tần số Boost1650 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture224.41,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs64192
TMUs136568
Tensor Cores272568
Ray Tracing Cores34142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Super 39.10
RTX 6000 Ada Generation 67.98
+73.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16478
RTX 6000 Ada Generation 28651
+73.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 Super 29668
RTX 6000 Ada Generation 70850
+139%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 Super 83631
RTX 6000 Ada Generation 126448
+51.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 Super 22243
RTX 6000 Ada Generation 36679
+64.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2060 Super 87635
RTX 6000 Ada Generation 316009
+261%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2060 Super 85023
RTX 6000 Ada Generation 251693
+196%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−59.1%
183
+59.1%
1440p66
−142%
160
+142%
4K43
−153%
109
+153%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47
+971%
37.15
−971%
1440p6.05
+603%
42.49
−603%
4K9.28
+572%
62.38
−572%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 971% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 603% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 572% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 320
−0.3%
300−350
+0.3%
Cyberpunk 2077 88
−97.7%
170−180
+97.7%
Hogwarts Legacy 125
−28.8%
160−170
+28.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 117
−54.7%
180−190
+54.7%
Counter-Strike 2 285
−12.6%
300−350
+12.6%
Cyberpunk 2077 79
−120%
170−180
+120%
Far Cry 5 135
+3.8%
130
−3.8%
Fortnite 266
−13.5%
300−350
+13.5%
Forza Horizon 4 152
−81.6%
270−280
+81.6%
Forza Horizon 5 125
−58.4%
190−200
+58.4%
Hogwarts Legacy 92
−75%
160−170
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
−19.7%
170−180
+19.7%
Valorant 298
−33.9%
350−400
+33.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
−79.2%
180−190
+79.2%
Counter-Strike 2 175
−83.4%
300−350
+83.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 71
−145%
170−180
+145%
Dota 2 200
−50%
300−310
+50%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 175
−72.6%
300−350
+72.6%
Forza Horizon 4 147
−87.8%
270−280
+87.8%
Forza Horizon 5 108
−83.3%
190−200
+83.3%
Grand Theft Auto V 139
−22.3%
170−180
+22.3%
Hogwarts Legacy 69
−133%
160−170
+133%
Metro Exodus 81
−40.7%
114
+40.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−23.1%
170−180
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
−200%
489
+200%
Valorant 293
−36.2%
350−400
+36.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
−94.6%
180−190
+94.6%
Cyberpunk 2077 62
−181%
170−180
+181%
Dota 2 185
−62.2%
300−310
+62.2%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 120
−130%
270−280
+130%
Hogwarts Legacy 58
−178%
160−170
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
−43.1%
170−180
+43.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−206%
260
+206%
Valorant 180
−122%
350−400
+122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 148
−104%
300−350
+104%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 99
−117%
210−220
+117%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−87.6%
500−550
+87.6%
Grand Theft Auto V 86
−66.3%
140−150
+66.3%
Metro Exodus 49
−93.9%
95
+93.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 268
−81%
450−500
+81%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
−141%
170−180
+141%
Cyberpunk 2077 40
−153%
100−110
+153%
Far Cry 5 88
−34.1%
118
+34.1%
Forza Horizon 4 98
−146%
240−250
+146%
Hogwarts Legacy 41
−129%
90−95
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−184%
219
+184%

1440p
Epic Preset

Fortnite 98
−54.1%
150−160
+54.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
−73.9%
40
+73.9%
Grand Theft Auto V 83
−101%
160−170
+101%
Hogwarts Legacy 24−27
−108%
50−55
+108%
Metro Exodus 31
−190%
90
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−212%
184
+212%
Valorant 210
−58.1%
300−350
+58.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−175%
130−140
+175%
Counter-Strike 2 45−50
−104%
95−100
+104%
Cyberpunk 2077 19
−158%
45−50
+158%
Dota 2 121
−73.6%
210−220
+73.6%
Far Cry 5 46
−150%
115
+150%
Forza Horizon 4 67
−193%
190−200
+193%
Hogwarts Legacy 22
−145%
50−55
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−95.9%
95−100
+95.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
−64.6%
75−80
+64.6%

Vậy RTX 2060 Super và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 153% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 4%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 212%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.10 67.98
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 300 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 73.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13836 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 107 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.