GeForce RTX 2050 Mobile vs Radeon Pro W6400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro W6400 vượt qua RTX 2050 Mobile với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 308 | 277 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 29 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.48 | 28.45 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | Navi 24 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước) | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 768 |
Tần số nhân | 1185 MHz | 2331 MHz |
Tần số Boost | 1477 MHz | 2331 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,400 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 94.53 | 111.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.05 TFLOPS | 3.58 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 48 |
Tensor Cores | 256 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 32 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 4.0 x4 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a | 2x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon Pro W6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 42
−7.1%
| 45−50
+7.1%
|
1440p | 34
−2.9%
| 35−40
+2.9%
|
4K | 26
−3.8%
| 27−30
+3.8%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 45−50
−8.7%
|
50−55
+8.7%
|
Counter-Strike 2 | 74
−8.1%
|
80−85
+8.1%
|
Cyberpunk 2077 | 47
−6.4%
|
50−55
+6.4%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 49
−2%
|
50−55
+2%
|
Battlefield 5 | 70−75
−8.1%
|
80−85
+8.1%
|
Counter-Strike 2 | 67
−4.5%
|
70−75
+4.5%
|
Cyberpunk 2077 | 42
−7.1%
|
45−50
+7.1%
|
Far Cry 5 | 59
−10.2%
|
65−70
+10.2%
|
Fortnite | 95−100
−5.3%
|
100−105
+5.3%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
−4.2%
|
75−80
+4.2%
|
Forza Horizon 5 | 62
−4.8%
|
65−70
+4.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
Valorant | 130−140
−3.7%
|
140−150
+3.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30
+0%
|
30−33
+0%
|
Battlefield 5 | 70−75
−8.1%
|
80−85
+8.1%
|
Counter-Strike 2 | 40
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
−9.6%
|
240−250
+9.6%
|
Cyberpunk 2077 | 29
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Dota 2 | 118
−10.2%
|
130−140
+10.2%
|
Far Cry 5 | 53
−3.8%
|
55−60
+3.8%
|
Fortnite | 95−100
−5.3%
|
100−105
+5.3%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
−4.2%
|
75−80
+4.2%
|
Forza Horizon 5 | 53
−3.8%
|
55−60
+3.8%
|
Grand Theft Auto V | 68
−10.3%
|
75−80
+10.3%
|
Metro Exodus | 35−40
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 58
−3.4%
|
60−65
+3.4%
|
Valorant | 130−140
−3.7%
|
140−150
+3.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
−8.1%
|
80−85
+8.1%
|
Cyberpunk 2077 | 25
−8%
|
27−30
+8%
|
Dota 2 | 110
−9.1%
|
120−130
+9.1%
|
Far Cry 5 | 49
−2%
|
50−55
+2%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
−4.2%
|
75−80
+4.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 33
−6.1%
|
35−40
+6.1%
|
Valorant | 130−140
−3.7%
|
140−150
+3.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 95−100
−5.3%
|
100−105
+5.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+2.9%
|
35−40
−2.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
−9.4%
|
140−150
+9.4%
|
Grand Theft Auto V | 37
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
Metro Exodus | 21−24
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
−9.1%
|
180−190
+9.1%
|
Valorant | 170−180
−5.9%
|
180−190
+5.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
−10%
|
55−60
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 37
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−2.3%
|
45−50
+2.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−9.4%
|
35−40
+9.4%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Valorant | 95−100
−2%
|
100−105
+2%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 34
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Far Cry 5 | 18
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Vậy RTX 2050 Mobile và Pro W6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro W6400 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
- Pro W6400 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
- Pro W6400 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.09 | 17.86 |
Mức độ mới | 17 Tháng 12 2021 | 19 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 50 Watt |
RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6400: hiệu năng cao hơn 11%, mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6400 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro W6400 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.