GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
18.08

RTX 4050 vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304128
Vị trí theo mức độ phổ biến2939
Hiệu quả năng lượng28.7125.91
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1185 MHz2505 MHz
Tần số Boost1477 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Cores256120
Ray Tracing Cores3218

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−97.7%
85−90
+97.7%
1440p34
−91.2%
65−70
+91.2%
4K25
−100%
50−55
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 36
−94.4%
70−75
+94.4%
Cyberpunk 2077 49
−93.9%
95−100
+93.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−100%
120−130
+100%
Counter-Strike 2 30
−100%
60−65
+100%
Cyberpunk 2077 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Forza Horizon 4 76
−97.4%
150−160
+97.4%
Forza Horizon 5 49
−93.9%
95−100
+93.9%
Metro Exodus 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Valorant 87
−95.4%
170−180
+95.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−100%
120−130
+100%
Counter-Strike 2 27
−85.2%
50−55
+85.2%
Cyberpunk 2077 15
−100%
30−33
+100%
Dota 2 85
−100%
170−180
+100%
Far Cry 5 70
−100%
140−150
+100%
Fortnite 100−105
−100%
200−210
+100%
Forza Horizon 4 63
−90.5%
120−130
+90.5%
Forza Horizon 5 50−55
−100%
100−105
+100%
Grand Theft Auto V 69
−88.4%
130−140
+88.4%
Metro Exodus 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−95.3%
250−260
+95.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Valorant 43
−97.7%
85−90
+97.7%
World of Tanks 220−230
−79.4%
400−450
+79.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−100%
120−130
+100%
Counter-Strike 2 30−35
−97%
65−70
+97%
Cyberpunk 2077 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Dota 2 110
−100%
220−230
+100%
Far Cry 5 60−65
−90.5%
120−130
+90.5%
Forza Horizon 4 56
−96.4%
110−120
+96.4%
Forza Horizon 5 33
−97%
65−70
+97%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−95.3%
250−260
+95.3%
Valorant 75−80
−97.4%
150−160
+97.4%

1440p
High Preset

Dota 2 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Grand Theft Auto V 37
−89.2%
70−75
+89.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−78.6%
300−310
+78.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
World of Tanks 120−130
−95.3%
250−260
+95.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%
Counter-Strike 2 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 45−50
−93.9%
95−100
+93.9%
Forza Horizon 4 47
−91.5%
90−95
+91.5%
Forza Horizon 5 30−33
−100%
60−65
+100%
Metro Exodus 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Valorant 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Dota 2 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Metro Exodus 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−96.4%
110−120
+96.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−100%
24−27
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Counter-Strike 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 34
−91.2%
65−70
+91.2%
Far Cry 5 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Fortnite 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Forza Horizon 4 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Forza Horizon 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%

Vậy RTX 2050 Mobile và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.08 36.26
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 100 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 100.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2214 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.