GeForce MX570 vs RTX A1000 Embedded

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX570
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
12.77

RTX A1000 Embedded vượt qua MX570 với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất364203
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.6958.33
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA107S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân832 MHz630 MHz
Tần số Boost1155 MHz1140 MHz
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture73.9272.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6464
Tensor Cores6464
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX570 12.77
RTX A1000 Embedded 25.63
+101%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX570 5712
RTX A1000 Embedded 11460
+101%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−92.3%
75−80
+92.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−100%
70−75
+100%
Counter-Strike 2 122
−96.7%
240−250
+96.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−100%
70−75
+100%
Battlefield 5 60−65
−100%
120−130
+100%
Counter-Strike 2 106
−98.1%
210−220
+98.1%
Cyberpunk 2077 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Far Cry 5 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Fortnite 75−80
−89.9%
150−160
+89.9%
Forza Horizon 4 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Forza Horizon 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Valorant 110−120
−98.3%
230−240
+98.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−100%
70−75
+100%
Battlefield 5 60−65
−100%
120−130
+100%
Counter-Strike 2 40
−100%
80−85
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−85.2%
350−400
+85.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Dota 2 85−90
−91%
170−180
+91%
Far Cry 5 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Fortnite 75−80
−89.9%
150−160
+89.9%
Forza Horizon 4 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Forza Horizon 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Grand Theft Auto V 54
−85.2%
100−105
+85.2%
Metro Exodus 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%
Valorant 110−120
−98.3%
230−240
+98.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−100%
120−130
+100%
Cyberpunk 2077 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Dota 2 85−90
−91%
170−180
+91%
Far Cry 5 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Forza Horizon 4 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−91.2%
65−70
+91.2%
Valorant 110−120
−98.3%
230−240
+98.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−89.9%
150−160
+89.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−92.3%
200−210
+92.3%
Grand Theft Auto V 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Metro Exodus 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−93.8%
250−260
+93.8%
Valorant 140−150
−100%
290−300
+100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−100%
24−27
+100%
Far Cry 5 30−33
−100%
60−65
+100%
Forza Horizon 4 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Grand Theft Auto V 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Metro Exodus 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Valorant 75−80
−97.4%
150−160
+97.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 50−55
−100%
100−105
+100%
Far Cry 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 4 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

Vậy GeForce MX570 và RTX A1000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.77 25.63
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

GeForce MX570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Embedded: hiệu năng cao hơn 100.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Embedded vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX570 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570
NVIDIA RTX A1000 Embedded
RTX A1000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 95 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 hoặc RTX A1000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.