GeForce MX570 A vs MX250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 A và GeForce MX250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

MX570 A
2022
2 GB GDDR6,25 Watt
16.05
+157%

MX570 A vượt qua MX250 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 A và GeForce MX250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340585
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng44.1943.02
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGA107GP108B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)20 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 A và GeForce MX250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 A và GeForce MX250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân832 MHz937 MHz
Tần số Boost1155 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture73.9224.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6424
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 A và GeForce MX250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 A và GeForce MX250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 A và GeForce MX250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX570 A và GeForce MX250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.66.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 A và GeForce MX250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

MX570 A 16.05
+157%
GeForce MX250 6.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

MX570 A 6167
+157%
GeForce MX250 2402

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 A và GeForce MX250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+139%
23
−139%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 17
+0%
17
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 4 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
Red Dead Redemption 2 28
+0%
28
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 76
+0%
76
+0%
Red Dead Redemption 2 8
+0%
8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy MX570 A và GeForce MX250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • MX570 A nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.05 6.25
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 10 Watt

MX570 A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX250: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 A vì nó vượt trội hơn GeForce MX250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX570 A và GeForce MX250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570 A
GeForce MX570 A
NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1575 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX570 A hoặc GeForce MX250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.