GeForce MX550 vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
10.05

RTX 4000 Ada Generation vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 428% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.0132.41
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117SAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10246144
Tần số nhân1065 MHz1500 MHz
Tần số Boost1320 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs1680
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 10.05
RTX 4000 Ada Generation 53.03
+428%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4492
RTX 4000 Ada Generation 23713
+428%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−411%
240−250
+411%
4K28
−400%
140−150
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−419%
140−150
+419%
Counter-Strike 2 55−60
−408%
300−310
+408%
Cyberpunk 2077 21−24
−400%
110−120
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−419%
140−150
+419%
Battlefield 5 45−50
−421%
250−260
+421%
Counter-Strike 2 55−60
−408%
300−310
+408%
Cyberpunk 2077 21−24
−400%
110−120
+400%
Far Cry 5 45
−411%
230−240
+411%
Fortnite 60−65
−369%
300−310
+369%
Forza Horizon 4 45−50
−411%
240−250
+411%
Forza Horizon 5 47
−411%
240−250
+411%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−413%
200−210
+413%
Valorant 100−105
−400%
500−550
+400%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−419%
140−150
+419%
Battlefield 5 45−50
−421%
250−260
+421%
Counter-Strike 2 55−60
−408%
300−310
+408%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−400%
800−850
+400%
Cyberpunk 2077 21−24
−400%
110−120
+400%
Dota 2 111
−395%
550−600
+395%
Far Cry 5 38
−426%
200−210
+426%
Fortnite 60−65
−369%
300−310
+369%
Forza Horizon 4 45−50
−411%
240−250
+411%
Forza Horizon 5 31
−416%
160−170
+416%
Grand Theft Auto V 55
−427%
290−300
+427%
Metro Exodus 21−24
−400%
110−120
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−413%
200−210
+413%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−420%
260−270
+420%
Valorant 100−105
−400%
500−550
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−421%
250−260
+421%
Cyberpunk 2077 21−24
−400%
110−120
+400%
Dota 2 104
−381%
500−550
+381%
Far Cry 5 35
−414%
180−190
+414%
Forza Horizon 4 45−50
−411%
240−250
+411%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−413%
200−210
+413%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−419%
140−150
+419%
Valorant 100−105
−400%
500−550
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−369%
300−310
+369%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−400%
100−105
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−382%
400−450
+382%
Grand Theft Auto V 16−18
−400%
80−85
+400%
Metro Exodus 12−14
−400%
65−70
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−422%
350−400
+422%
Valorant 120−130
−400%
600−650
+400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−400%
140−150
+400%
Cyberpunk 2077 9−10
−400%
45−50
+400%
Far Cry 5 21−24
−422%
120−130
+422%
Forza Horizon 4 24−27
−400%
130−140
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−400%
85−90
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−422%
120−130
+422%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−400%
45−50
+400%
Counter-Strike 2 5−6
−380%
24−27
+380%
Grand Theft Auto V 21−24
−400%
110−120
+400%
Metro Exodus 7−8
−400%
35−40
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−400%
65−70
+400%
Valorant 55−60
−417%
300−310
+417%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−400%
70−75
+400%
Counter-Strike 2 5−6
−380%
24−27
+380%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Dota 2 40−45
−425%
210−220
+425%
Far Cry 5 10−12
−400%
55−60
+400%
Forza Horizon 4 18−20
−426%
100−105
+426%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−400%
50−55
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−400%
50−55
+400%

Vậy GeForce MX550 và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 411% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.05 53.03
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 130 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 427.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 857 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 52 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.