GeForce MX550 vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
10.05

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.0130.43
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Skhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10245120
Tần số nhân1065 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1320 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture42.24không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.7 (6.4)không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 10.05
RTX 3500 Ada Generation Mobile 43.96
+337%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4492
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19657
+338%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX550 10005
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+316%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX550 6126
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+377%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX550 2470
RTX 3500 Ada Generation Mobile 12806
+418%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−326%
200−210
+326%
4K28
−329%
120−130
+329%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−307%
110−120
+307%
Counter-Strike 2 55−60
−324%
250−260
+324%
Cyberpunk 2077 21−24
−332%
95−100
+332%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−307%
110−120
+307%
Battlefield 5 45−50
−317%
200−210
+317%
Counter-Strike 2 55−60
−324%
250−260
+324%
Cyberpunk 2077 21−24
−332%
95−100
+332%
Far Cry 5 45
−322%
190−200
+322%
Fortnite 60−65
−322%
270−280
+322%
Forza Horizon 4 45−50
−326%
200−210
+326%
Forza Horizon 5 47
−326%
200−210
+326%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−336%
170−180
+336%
Valorant 100−105
−300%
400−450
+300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−307%
110−120
+307%
Battlefield 5 45−50
−317%
200−210
+317%
Counter-Strike 2 55−60
−324%
250−260
+324%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−306%
650−700
+306%
Cyberpunk 2077 21−24
−332%
95−100
+332%
Dota 2 111
−305%
450−500
+305%
Far Cry 5 38
−321%
160−170
+321%
Fortnite 60−65
−322%
270−280
+322%
Forza Horizon 4 45−50
−326%
200−210
+326%
Forza Horizon 5 31
−319%
130−140
+319%
Grand Theft Auto V 55
−336%
240−250
+336%
Metro Exodus 21−24
−332%
95−100
+332%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−336%
170−180
+336%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−320%
210−220
+320%
Valorant 100−105
−300%
400−450
+300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−317%
200−210
+317%
Cyberpunk 2077 21−24
−332%
95−100
+332%
Dota 2 104
−333%
450−500
+333%
Far Cry 5 35
−329%
150−160
+329%
Forza Horizon 4 45−50
−326%
200−210
+326%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−336%
170−180
+336%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−307%
110−120
+307%
Valorant 100−105
−300%
400−450
+300%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−322%
270−280
+322%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−325%
85−90
+325%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−322%
350−400
+322%
Grand Theft Auto V 16−18
−306%
65−70
+306%
Metro Exodus 12−14
−323%
55−60
+323%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−333%
290−300
+333%
Valorant 120−130
−317%
500−550
+317%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−329%
120−130
+329%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Far Cry 5 21−24
−335%
100−105
+335%
Forza Horizon 4 24−27
−323%
110−120
+323%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−312%
70−75
+312%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−335%
100−105
+335%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−289%
35−40
+289%
Counter-Strike 2 5−6
−320%
21−24
+320%
Grand Theft Auto V 21−24
−332%
95−100
+332%
Metro Exodus 7−8
−329%
30−33
+329%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−323%
55−60
+323%
Valorant 55−60
−331%
250−260
+331%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−329%
60−65
+329%
Counter-Strike 2 5−6
−320%
21−24
+320%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 40−45
−325%
170−180
+325%
Far Cry 5 10−12
−309%
45−50
+309%
Forza Horizon 4 18−20
−321%
80−85
+321%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−300%
40−45
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−300%
40−45
+300%

Vậy GeForce MX550 và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 326% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 329% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.05 43.96
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 115 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 337.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 858 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.